Định nghĩa của từ thousandth

thousandthordinal number

phần nghìn

/ˈθaʊznθ//ˈθaʊznθ/

Từ "thousandth" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "þūšend" có nghĩa là số lượng lớn và "ǣDN" có nghĩa là một, kết hợp lại tạo thành từ "þūſendæðn". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "thousenthth". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được viết là "thousandth". Hậu tố "th" ở cuối từ biểu thị số thứ tự, được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể trong danh sách hoặc chuỗi. Trong trường hợp này, "th" chỉ ra rằng đây là mục, sự kiện hoặc lần xuất hiện thứ một nghìn trong một chuỗi. Từ "thousandth" thường được sử dụng trong toán học, khoa học và thể thao để mô tả một thành tích quan trọng và hiếm có. Ví dụ, một người đã giành chiến thắng trong một trận đấu thứ một nghìn trong một môn thể thao hoặc một nhà khoa học đã phát hiện ra hợp chất hóa học thứ một nghìn, đã đạt được một kỳ tích đáng chú ý. Tóm lại, nguồn gốc của từ "thousandth" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được hình thành bằng cách kết hợp các từ chỉ số lượng lớn và một, và hậu tố "th" sau đó được thêm vào để biểu thị tính thứ tự. Việc sử dụng nó trong thời hiện đại tiếp tục trong nhiều lĩnh vực để truyền đạt ý nghĩa và sự hiếm có trong việc đạt được một kết quả hoặc thành quả cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ một nghìn

type danh từ

meaningmột phần nghìn

meaningngười thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn

namespace
Ví dụ:
  • The thousandth page of the textbook was marked with a sticky note, signaling the end of a lengthy study session.

    Trang thứ một nghìn của cuốn sách giáo khoa được đánh dấu bằng một tờ giấy nhớ, báo hiệu sự kết thúc của một buổi học dài.

  • The thousandth customer of the day was greeted with a cheerful smile and a complimentary souvenir.

    Khách hàng thứ một nghìn trong ngày được chào đón bằng nụ cười tươi tắn và một món quà lưu niệm miễn phí.

  • At the thousandth consecutive workout, the determined fitness enthusiast could feel the difference in their strength and endurance.

    Sau một nghìn lần tập luyện liên tục, những người đam mê thể hình có thể cảm nhận được sự khác biệt về sức mạnh và sức bền của mình.

  • The thousandth time the musician hit the right note during rehearsals, they knew they were ready to perform.

    Lần thứ một nghìn người nhạc công chơi đúng nốt trong buổi tập, họ biết rằng họ đã sẵn sàng biểu diễn.

  • The thousandth patient to undergo the new surgical procedure reported an overwhelmingly positive outcome.

    Bệnh nhân thứ một nghìn trải qua phẫu thuật mới này đã báo cáo kết quả vô cùng khả quan.

  • The thousandth time the coach shouted encouragement, the team finally started playing like a well-oiled machine.

    Lần thứ một ngàn huấn luyện viên hét lên cổ vũ, cuối cùng cả đội cũng bắt đầu chơi như một cỗ máy được bôi trơn kỹ lưỡng.

  • The thousandth mile of the marathon was crossed with tears of joy streaming down the runner's face.

    Dặm thứ một nghìn của cuộc chạy marathon đã trôi qua với những giọt nước mắt hạnh phúc lăn dài trên khuôn mặt người chạy.

  • The thousandth poem written by the author was published in a prestigious literary magazine, showcasing their talent.

    Bài thơ thứ một nghìn của tác giả đã được đăng trên một tạp chí văn học uy tín, thể hiện tài năng của họ.

  • The thousandth bite of the decadent cake was savored with a satisfied sigh and a promise to work off the calories.

    Cắn miếng bánh thứ một nghìn, anh thở dài thỏa mãn và hứa sẽ đốt cháy calo.

  • The thousandth hour of practice for the pianist finally yielded a masterful performance, leaving the audience in awe.

    Giờ luyện tập thứ một nghìn của nghệ sĩ piano cuối cùng đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời, khiến khán giả phải kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches