Định nghĩa của từ millionth

millionthordinal number

phần triệu

/ˈmɪljənθ//ˈmɪljənθ/

Từ tiếng Anh "millionth" bắt nguồn từ các từ "million" và "th". Thuật ngữ "million" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "mille", có nghĩa là "thousand". Trong thời Trung cổ, từ tiếng Latin này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Pháp cổ, nơi nó được phát âm là "miler". Trong tiếng Anh trung đại, từ "miler" cũng có nghĩa là "mile", được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "mille passed", có nghĩa là "một ngàn bước chân". Đến thế kỷ 16, từ "million" đã được sử dụng trong tiếng Anh, lần đầu tiên được sử dụng trong các bản ghi chép bằng văn bản vào năm 1548. Thuật ngữ "th" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "four". Trong số La Mã, "IV" biểu thị số bốn. Theo thời gian, chữ cái "th" đã phát triển để biểu thị cả "four" và âm "th" trong các từ như "thin" và "thing". Sự kết hợp của "million" và "th" để tạo thành "millionth" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17. Nó được dùng để mô tả vị trí thứ một trăm trong một tập hợp gồm một triệu mục, tức là mục ở vị trí thứ một triệu sẽ là mục thứ một triệu, và mục ở vị trí thứ chín trăm nghìn sẽ là mục thứ một triệu trừ đi một trăm nghìn mục, hoặc phần một trăm của mục thứ một triệu, hoặc phần một nghìn của mục thứ một triệu trừ đi một trăm nghìn, điều này sẽ khiến nó trở thành phần "millionthth" của mục thứ một triệu. Ngày nay, thuật ngữ "millionth" được sử dụng phổ biến nhất để mô tả vị trí của phần một triệu trong một tập hợp gồm một triệu mục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbằng một phần triệu

meaningthứ một triệu

type danh từ

meaningmột phần triệu

meaningngười thứ một triệu; vật thứ một triệu

namespace
Ví dụ:
  • The millionth customer at our store today will receive a free gift.

    Khách hàng thứ một triệu tại cửa hàng của chúng tôi hôm nay sẽ nhận được một món quà miễn phí.

  • The book you are holding in your hands is the millionth copy printed.

    Cuốn sách bạn đang cầm trên tay là cuốn thứ một triệu được in.

  • This is the millionth shipment of our new product to reach our distribution center.

    Đây là lô hàng thứ một triệu sản phẩm mới của chúng tôi đến trung tâm phân phối.

  • The musical group playing tonight is celebrating their millionth performance since their debut.

    Nhóm nhạc biểu diễn tối nay đang kỷ niệm buổi biểu diễn thứ một triệu kể từ khi ra mắt.

  • The millionth car off the production line is rolling out of the factory this afternoon.

    Chiếc xe thứ một triệu xuất xưởng đang rời khỏi nhà máy vào chiều nay.

  • The athlete breaking the million-point mark in their sporting career will be honored in a grand ceremony.

    Vận động viên đạt được mốc một triệu điểm trong sự nghiệp thể thao của mình sẽ được vinh danh trong một buổi lễ lớn.

  • The company is preparing to launch its millionth advertisement campaign.

    Công ty đang chuẩn bị triển khai chiến dịch quảng cáo thứ một triệu.

  • The millionth customer to enroll in our loyalty program will receive a luxurious reward.

    Khách hàng thứ một triệu đăng ký chương trình khách hàng thân thiết của chúng tôi sẽ nhận được phần thưởng giá trị.

  • The chess tournament has just concluded, and the millionth move has been played by the winner.

    Giải đấu cờ vua vừa kết thúc và người chiến thắng đã đi đến nước cờ thứ một triệu.

  • The millionth customer to place their online order will receive a personalized message from the CEO.

    Khách hàng thứ một triệu đặt hàng trực tuyến sẽ nhận được tin nhắn cá nhân từ CEO.