Định nghĩa của từ decidedly

decidedlyadverb

quyết định

/dɪˈsaɪdɪdli//dɪˈsaɪdɪdli/

"Decidedly" bắt nguồn từ động từ "to decide", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "decidere", có nghĩa là "cắt đứt, giải quyết". Tiền tố "de-" có nghĩa là "cắt, hạ, xa", và "cidere" có liên quan đến từ "caedere", có nghĩa là "cắt, giết". Vì vậy, "decide" ban đầu có nghĩa là "cắt đứt" các lựa chọn hoặc khả năng, dẫn đến một quyết định rõ ràng. "Decidedly" nhấn mạnh tính dứt khoát và chắc chắn của một quyết định, giống như một thứ gì đó bị cắt đứt và bỏ lại phía sau.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkiên quyết, dứt khoát

exampleto answer decidedly: trả lời dứt khoát

meaningrõ ràng, không cãi được

namespace

definitely and in an obvious way

chắc chắn và một cách rõ ràng

Ví dụ:
  • Amy was looking decidedly worried.

    Amy trông có vẻ hết sức lo lắng.

  • Their relationship is beginning to look decidedly shaky.

    Mối quan hệ của họ đang bắt đầu có vẻ lung lay.

  • The weather forecast for tomorrow is decidedly sunny, so don't forget to apply sunscreen.

    Dự báo thời tiết ngày mai chắc chắn là nắng, vì vậy đừng quên thoa kem chống nắng.

  • After careful consideration, the jury's decision was decidedly in favor of the defendant.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, phán quyết của bồi thẩm đoàn đã hoàn toàn có lợi cho bị cáo.

  • The team's performance in the game was decidedly superior to that of their opponents.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này rõ ràng vượt trội hơn so với đối thủ.

in a way that shows that you are sure and determined about something

theo cách đó cho thấy rằng bạn chắc chắn và quyết tâm về điều gì đó

Ví dụ:
  • ‘I won't go,’ she said decidedly.

    “Tôi sẽ không đi,” cô nói dứt khoát.