Định nghĩa của từ definitely

definitelyadverb

rạch ròi, dứt khoát

/ˈdɛf(ɪ)nɪtli/

Định nghĩa của từ undefined

"Definitely" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" (từ) và "finis" (kết thúc, giới hạn). Từ "definite" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, có nghĩa là "được xác định hoặc thiết lập rõ ràng". Thêm hậu tố "-ly" tạo ra "definitely," nhấn mạnh vào sự chắc chắn và tính kết thúc. Vì vậy, "definitely" theo nghĩa đen có nghĩa là "từ kết thúc" hoặc "từ giới hạn", ngụ ý rằng không có chỗ cho sự nghi ngờ hoặc các khả năng thay thế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrạch ròi, dứt khoát

namespace

a way of emphasizing that something is true and that there is no doubt about it

một cách để nhấn mạnh rằng điều gì đó là đúng và không có nghi ngờ gì về điều đó

Ví dụ:
  • I definitely remember sending the letter.

    Tôi chắc chắn nhớ đã gửi thư.

  • ‘Was it what you expected?’ ‘Yes, definitely.’

    ‘Đó có phải là điều bạn mong đợi không?’ ‘Có, chắc chắn rồi.’

  • ‘Do you plan to have children?’ ‘Definitely not!'

    ‘Bạn có dự định có con không?’ ‘Chắc chắn là không!’

  • Some old people want help; others most definitely do not.

    Một số người già muốn được giúp đỡ; những người khác chắc chắn là không.

  • The claim is definitely true.

    Tuyên bố chắc chắn là đúng.

  • If you want to know more I'd definitely recommend checking out this guide .

    Nếu bạn muốn biết thêm, tôi chắc chắn khuyên bạn nên xem hướng dẫn này.

in a way that is certain or that shows that you are certain

theo một cách chắc chắn hoặc điều đó cho thấy rằng bạn chắc chắn

Ví dụ:
  • The date of the move has not been definitely decided yet (= it may change).

    Ngày di chuyển vẫn chưa được quyết định chắc chắn (= nó có thể thay đổi).

  • Please say definitely whether you will be coming or not.

    Hãy nói rõ ràng xem bạn có đến hay không.

  • The weather forecast definitely predicts a storm tonight, so it's best to stay indoors.

    Dự báo thời tiết chắc chắn sẽ có bão vào đêm nay, vì vậy tốt nhất là nên ở trong nhà.

  • After multiple interviews, it's definitely safe to say that she's the perfect candidate for the job.

    Sau nhiều cuộc phỏng vấn, có thể khẳng định chắc chắn rằng cô ấy là ứng viên hoàn hảo cho công việc này.

  • The directions on the map are definitely clear and easy to follow.

    Chỉ dẫn trên bản đồ chắc chắn rất rõ ràng và dễ làm theo.