phó từ
chắc chắn, thuyết phục
dứt khoát
/kənˈkluːsɪvli//kənˈkluːsɪvli/"Conclusively" bắt nguồn từ tiếng Latin "concludere", có nghĩa là "đóng lại, khép lại, hoàn thành". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phát triển từ phân từ quá khứ "concluse". Tiền tố "con-" biểu thị "together" hoặc "hoàn toàn", nhấn mạnh ý tưởng đưa một cái gì đó đến hồi kết thúc dứt khoát. Theo thời gian, "conclusively" mang ý nghĩa hiện tại là "theo cách không còn chỗ cho sự nghi ngờ", phản ánh ý nghĩa về tính kết thúc được ngụ ý bởi "closing" một lập luận hoặc cuộc điều tra.
phó từ
chắc chắn, thuyết phục
Kết quả của thí nghiệm đã chứng minh một cách thuyết phục rằng giả thuyết là đúng.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, chuyên gia tư vấn kết luận rằng giải pháp tốt nhất là áp dụng một chiến lược mới.
Nghiên cứu kết luận rằng loại thuốc này không chỉ hiệu quả mà còn có rất ít tác dụng phụ.
Bài viết đưa ra lập luận thuyết phục rằng biến đổi khí hậu là một thực tế đáng lo ngại chứ không chỉ là một lý thuyết đơn thuần.
Thám tử kết luận rằng tên trộm không ai khác chính là nghi phạm mà anh đã theo dõi bấy lâu nay.
Hội đồng thẩm phán kết luận rằng bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.
Các nhà khoa học kết luận rằng tiểu hành tinh này sẽ không gây ra bất kỳ mối đe dọa trực tiếp nào cho Trái Đất.
Sau buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng kết luận rằng ứng viên này phù hợp nhất với công việc.
Cảm biến kết luận rằng không có hỏa hoạn trong tòa nhà và xe cứu hỏa được phép rời đi.
Bệnh nhân đã đáp ứng tốt với phương pháp điều trị và bác sĩ tuyên bố ông đã khỏi ung thư.