Định nghĩa của từ end point

end pointnoun

điểm cuối

/ˈend pɔɪnt//ˈend pɔɪnt/

Thuật ngữ "end point" dùng để chỉ đích đến cuối cùng hoặc kết thúc của một quá trình, hành động hoặc chuyển động. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "punctus", có nghĩa là "point" hoặc "chấm", và từ tiếng Anh-Pháp "ende", có nghĩa là "end" hoặc "cực đoan". Khi hai từ này được kết hợp trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "end point" đã xuất hiện. Sau đây là một dòng thời gian ngắn để minh họa nguồn gốc của nó: - "Punctus" ban đầu biểu thị "dot" hoặc "spot" trong tiếng Latin, cuối cùng có nghĩa là "point" hoặc "place" trong tiếng Latin vào khoảng thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên. - "Ende", trong tiếng Anh-Pháp, được dùng để chỉ "điểm cực đoan" hoặc "memory" vào khoảng thế kỷ 13. - Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, các từ "end" và "punctus" được kết hợp để tạo thành "ende punt", có nghĩa là "điểm cuối cùng" hoặc "điểm cuối". - Vào thế kỷ 16, từ "endpoint" xuất hiện trong tiếng Anh và nhanh chóng trở nên phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như toán học (biểu thị giới hạn xa nhất của đường cong), khoa học vật lý (chỉ ra kết luận của phản ứng hóa học) và lập trình máy tính (chỉ rõ điểm kết thúc của quá trình truyền mạng). Tóm lại, thuật ngữ "end point" dùng để chỉ vị trí hoặc điểm cuối cùng của bất kỳ quá trình, hành động hoặc chuyển động nào, cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "punctus" có nghĩa là "point" và tiếng Anh-Pháp "ende" dùng để chỉ "điểm cực trị".

namespace
Ví dụ:
  • The final destination or closure of a process or journey is known as the end point. For example, the end point of a marathon is the finish line.

    Điểm đến cuối cùng hoặc kết thúc của một quá trình hoặc hành trình được gọi là điểm kết thúc. Ví dụ, điểm kết thúc của một cuộc chạy marathon là vạch đích.

  • The conclusion or result of an experiment or project is referred to as the end point. For instance, the end point of a scientific study could be the discovery of a new substance.

    Kết luận hoặc kết quả của một thí nghiệm hoặc dự án được gọi là điểm cuối. Ví dụ, điểm cuối của một nghiên cứu khoa học có thể là việc phát hiện ra một chất mới.

  • A person's ultimate goal or objective is considered the end point. In business, the end point for a marketing campaign could be increased sales.

    Mục tiêu hoặc mục đích cuối cùng của một người được coi là điểm cuối. Trong kinh doanh, điểm cuối của một chiến dịch tiếp thị có thể là tăng doanh số bán hàng.

  • The extreme or farthest limit of something is referred to as the end point. An example of this would be the end point of a hiking trail, which is the furthest distance someone can travel.

    Giới hạn cực đại hoặc xa nhất của một cái gì đó được gọi là điểm cuối. Một ví dụ về điều này sẽ là điểm cuối của một con đường mòn đi bộ đường dài, đó là khoảng cách xa nhất mà một người có thể đi được.

  • The point at which a machine, process, or system halts or stops working is known as the end point. For instance, the end point of a mechanical device is when it breaks down.

    Điểm mà máy móc, quy trình hoặc hệ thống dừng hoặc ngừng hoạt động được gọi là điểm cuối. Ví dụ, điểm cuối của một thiết bị cơ khí là khi nó bị hỏng.

  • The extreme or farthest end of a physical space or boundary is called the end point. An example of this could be the end point of a tunnel or the end of a runway.

    Điểm cực hoặc xa nhất của không gian vật lý hoặc ranh giới được gọi là điểm cuối. Một ví dụ về điểm cuối này có thể là điểm cuối của đường hầm hoặc điểm cuối của đường băng.

  • The point of no return or the finite boundary of a situation is referred to as the end point. For example, the end point of a game could be the point at which a player loses.

    Điểm không thể quay lại hoặc ranh giới hữu hạn của một tình huống được gọi là điểm kết thúc. Ví dụ, điểm kết thúc của một trò chơi có thể là điểm mà một người chơi thua.

  • The culmination or closure of an event or action is considered the end point. In sports, the end point of a game is the final score.

    Điểm kết thúc hoặc kết thúc của một sự kiện hoặc hành động được coi là điểm kết thúc. Trong thể thao, điểm kết thúc của một trò chơi là điểm số cuối cùng.

  • The farthest or ultimate limit of time or duration is called the end point. For example, the end point of a historical era or a lifetime is death.

    Giới hạn xa nhất hoặc cuối cùng của thời gian hoặc thời lượng được gọi là điểm cuối. Ví dụ, điểm cuối của một kỷ nguyên lịch sử hoặc một cuộc đời là cái chết.

  • The end results or outcome of an incident or situation is considered the end point. For example, the end point of a legal case could be a verdict.

    Kết quả cuối cùng hoặc hậu quả của một sự cố hoặc tình huống được coi là điểm cuối. Ví dụ, điểm cuối của một vụ kiện có thể là phán quyết.