Định nghĩa của từ time limit

time limitnoun

giới hạn thời gian

/ˈtaɪm lɪmɪt//ˈtaɪm lɪmɪt/

Cụm từ "time limit" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh riêng biệt: "time" và "limit". Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi đó nó được viết là "tīma", với ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, từ này có dạng "tyme" và tiếp tục phát triển cho đến khi có cách viết hiện đại như ngày nay. Mặt khác, từ "limit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "limes" có nghĩa là "ranh giới" và cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "limites" có nghĩa là "biên giới". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "limit" được viết là "limyt" và đã trải qua nhiều thay đổi về cách phát âm và cách viết trước khi đạt đến dạng hiện đại. Thuật ngữ "time limit" kết hợp hai từ này để mô tả một khoảng thời gian cụ thể mà một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể phải được hoàn thành. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, luật pháp và thể thao, nơi mà thời hạn chính xác thường rất quan trọng đối với thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The time limit for filing taxes is April 15th.

    Thời hạn nộp thuế là ngày 15 tháng 4.

  • The test has a time limit of two hours.

    Bài kiểm tra có thời gian giới hạn là hai giờ.

  • The application process has a strict time limit of one month.

    Quá trình nộp đơn có giới hạn thời gian nghiêm ngặt là một tháng.

  • He was given a time limit of 90 days to complete the project.

    Ông được cho thời hạn 90 ngày để hoàn thành dự án.

  • The deadline for submitting the proposal is the end of the month, which is a firm time limit.

    Hạn chót nộp đề xuất là cuối tháng, đây là thời hạn cố định.

  • The30-minute time limit for the social studies exam is standard in schools across the district.

    Thời gian giới hạn 30 phút cho bài thi khoa học xã hội là quy định chung ở các trường trên toàn quận.

  • The performing arts competition has a time limit of 15 minutes per act.

    Cuộc thi biểu diễn nghệ thuật có thời gian giới hạn là 15 phút cho mỗi tiết mục.

  • Our company's contract with the client includes a specific time limit for delivery.

    Hợp đồng giữa công ty chúng tôi với khách hàng bao gồm thời hạn giao hàng cụ thể.

  • The trial period for the new product has a time limit of 30 days.

    Thời gian dùng thử sản phẩm mới có giới hạn là 30 ngày.

  • The job interview will be limited to 0 minutes, after which the hiring manager will make their decision.

    Buổi phỏng vấn xin việc sẽ được giới hạn trong 0 phút, sau đó người quản lý tuyển dụng sẽ đưa ra quyết định.

Từ, cụm từ liên quan