Định nghĩa của từ data point

data pointnoun

điểm dữ liệu

/ˈdeɪtə pɔɪnt//ˈdeɪtə pɔɪnt/

Thuật ngữ "data point" dùng để chỉ một thông tin hoặc quan sát riêng lẻ trong một tập dữ liệu. Nó có thể được coi là một điểm duy nhất trên biểu đồ, biểu thị một giá trị hoặc phép đo cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh thống kê và phân tích dữ liệu, nơi nó trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 khi công nghệ máy tính tiên tiến. Trước thời điểm này, dữ liệu thường được thu thập và phân tích thủ công, khiến việc quản lý và phân tích khối lượng thông tin lớn trở nên khó khăn. Với sự ra đời của máy tính, dữ liệu có thể được lưu trữ, xử lý và trực quan hóa dễ dàng hơn, cho phép phân tích và ra quyết định phức tạp hơn. Việc sử dụng thuật ngữ "data point" phản ánh sự phát triển này trong các hoạt động quản lý và phân tích dữ liệu, làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của các quan sát dữ liệu riêng lẻ trong việc cung cấp thông tin chi tiết và kết quả rộng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The study collected several data points that indicated a significant rise in the average temperature over the past decade.

    Nghiên cứu đã thu thập một số điểm dữ liệu cho thấy nhiệt độ trung bình đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.

  • The chart displays a series of data points that correlate directly with the increase in CO2 emissions.

    Biểu đồ hiển thị một loạt các điểm dữ liệu có mối tương quan trực tiếp với sự gia tăng lượng khí thải CO2.

  • The marketing analysis revealed a few data points that highlighted the effectiveness of our current advertising campaign.

    Phân tích tiếp thị đã tiết lộ một vài điểm dữ liệu làm nổi bật hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiện tại của chúng tôi.

  • The financial report includes numerous data points that illustrate the company's stable growth over the past year.

    Báo cáo tài chính bao gồm nhiều điểm dữ liệu minh họa cho sự tăng trưởng ổn định của công ty trong năm qua.

  • The scientist presented a few data points that challenged the widely accepted theory of evolution.

    Nhà khoa học đã đưa ra một số điểm dữ liệu thách thức thuyết tiến hóa được chấp nhận rộng rãi.

  • The medical study revealed multiple data points that suggested a link between exposure to certain chemicals and an increased risk of cancer.

    Nghiên cứu y khoa đã tiết lộ nhiều điểm dữ liệu cho thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với một số hóa chất nhất định và nguy cơ ung thư gia tăng.

  • The weather report provided several data points that predicted a severe storm approaching over the weekend.

    Bản tin thời tiết cung cấp một số điểm dữ liệu dự báo một cơn bão lớn sắp xảy ra vào cuối tuần.

  • The economic analysis included a variety of data points that underscored the importance of international trade and investment.

    Phân tích kinh tế bao gồm nhiều điểm dữ liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại và đầu tư quốc tế.

  • The technical support team examined various data points to diagnose the source of the computer glitch.

    Nhóm hỗ trợ kỹ thuật đã kiểm tra nhiều điểm dữ liệu khác nhau để chẩn đoán nguyên nhân gây ra lỗi máy tính.

  • The environmental study generated several data points that emphasized the urgent need to reduce greenhouse gas emissions.

    Nghiên cứu về môi trường đã tạo ra một số điểm dữ liệu nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải giảm phát thải khí nhà kính.