Định nghĩa của từ dandruff

dandruffnoun

gàu

/ˈdændrʌf//ˈdændrəf/

Từ "dandruff" có nguồn gốc thú vị có từ cuối thế kỷ 18. Từ gốc "dand" của nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "dònd", có nghĩa là "lược". Nghĩa gốc của "dandruff" chỉ đơn giản là "vảy bong tróc trên đầu, do sử dụng lược". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào năm 1776, trong một từ điển y khoa của Thomas Chamberlin. Vào thời điểm đó, nó ám chỉ đến lớp da bong tróc xuất hiện trên đầu sau khi chải đầu, được cho là do da đầu quá nhờn. Thuật ngữ "dandruff" nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng trong nhiều ấn phẩm khác nhau trong suốt thế kỷ 19. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, nó bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn. Thuật ngữ "scurf" đã được thay thế bằng "flakes" và "dandruff" đã trở thành từ đồng nghĩa với một tình trạng xấu xí và đáng xấu hổ. Ngày nay, "dandruff" là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả tình trạng đặc trưng bởi tình trạng bong tróc quá nhiều tế bào da chết từ da đầu. Mặc dù tình trạng này không gây hại cho sức khỏe, nhưng nó có thể là mối quan tâm về mặt thẩm mỹ đối với một số người. Nguyên nhân chính xác gây ra gàu vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như di truyền, độ nhạy cảm của da và nấm men trên da đầu. Các phương pháp điều trị gàu bao gồm từ dầu gội không kê đơn đến thuốc theo toa, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggàu (ở đầu)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah tried numerous anti-dandruff shampoos to combat the flakes that had become a persistent problem on her scalp.

    Sarah đã thử nhiều loại dầu gội trị gàu để giải quyết tình trạng gàu dai dẳng trên da đầu.

  • Mark's favorite white shirt had turned into a snowy mess after he accidentally showed signs of dandruff during a critical work presentation.

    Chiếc áo sơ mi trắng yêu thích của Mark đã trở nên bẩn thỉu sau khi anh vô tình để lộ dấu hiệu gàu trong một bài thuyết trình quan trọng.

  • Jessie's conditioner contained a special ingredient that promised to eliminate dandruff and promote a healthier, shinier head of hair.

    Dầu xả của Jessie chứa một thành phần đặc biệt hứa hẹn sẽ loại bỏ gàu và mang lại mái tóc khỏe mạnh, bóng mượt hơn.

  • Tim's severe dandruff had put a damper on his social life, making him self-conscious about brown and white flakes falling onto his jacket during conversations.

    Gàu nghiêm trọng của Tim đã làm giảm sút cuộc sống xã hội của anh, khiến anh tự ti về những mảng gàu màu nâu và trắng rơi trên áo khoác trong khi trò chuyện.

  • Dr. Kim recommended a medicated shampoo to help John overcome his chronic dandruff as it could be a symptom of an underlying medical condition.

    Bác sĩ Kim khuyên dùng dầu gội thuốc để giúp John khỏi tình trạng gàu mãn tính vì đây có thể là triệu chứng của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • Kate struggled with dandruff as a teenager, but she has learned to manage it by sticking consistently to her hair care routine.

    Kate đã phải vật lộn với gàu khi còn là thiếu niên, nhưng cô đã học cách kiểm soát nó bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chăm sóc tóc.

  • Sarah's hairbrush was filled with white flakes, a frustrating sign of her persistent dandruff issue.

    Chiếc lược chải tóc của Sarah đầy những mảng trắng, một dấu hiệu đáng lo ngại cho thấy tình trạng gàu dai dẳng của cô.

  • Shauna's hairstyle had started to change due to the dandruff, as she became more protective of her scalp to avoid further flaking.

    Kiểu tóc của Shauna bắt đầu thay đổi vì gàu, khi cô ấy phải bảo vệ da đầu nhiều hơn để tránh gàu bong tróc thêm.

  • Jack's coat looked like it was snowing, as his dandruff had become so thick that it seemed like a winter-like storm was taking place on his head.

    Bộ lông của Jack trông như đang phủ tuyết, vì gàu của nó đã trở nên dày đến nỗi trông như có một cơn bão mùa đông đang diễn ra trên đầu nó.

  • Lily's dandruff had affected her confidence to the point where she began wearing hats all the time to hide the flakes on her scalp.

    Gàu của Lily đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô đến mức cô phải đội mũ mọi lúc để che đi những mảng gàu trên da đầu.