Định nghĩa của từ dermatitis

dermatitisnoun

viêm da

/ˌdɜːməˈtaɪtɪs//ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/

Từ "dermatitis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. "Dermat-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "derma", có nghĩa là "skin", và "-itis" bắt nguồn từ hậu tố "-itis", được dùng để tạo thành tên của các tình trạng viêm. Vì vậy, "dermatitis" theo nghĩa đen có nghĩa là "viêm da". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các tình trạng da khác nhau có đặc điểm là viêm, ngứa và các triệu chứng khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được tinh chỉnh để mô tả nhiều loại rối loạn da hơn, bao gồm viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng và viêm da ứ trệ, cùng nhiều loại khác. Mặc dù có nguồn gốc từ xa xưa, từ "dermatitis" vẫn là một phần quan trọng của thuật ngữ y khoa, giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe giao tiếp hiệu quả về các tình trạng và phương pháp điều trị da.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm da

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been struggling with eczema, a type of dermatitis, for several months now.

    Sarah đã phải vật lộn với bệnh chàm, một loại bệnh viêm da, trong nhiều tháng nay.

  • The customer complained of severe dermatitis on their skin, causing it to be extremely itchy and inflamed.

    Khách hàng phàn nàn về tình trạng viêm da nghiêm trọng trên da, khiến da ngứa và viêm vô cùng.

  • Doctor Miller prescribed a topical cream to help alleviate the symptoms of dermatitis in his patient.

    Bác sĩ Miller đã kê đơn một loại kem bôi ngoài da để giúp làm giảm các triệu chứng viêm da ở bệnh nhân.

  • The use of harsh soaps and detergents can often exacerbate dermatitis, causing it to become worse.

    Việc sử dụng xà phòng và chất tẩy rửa mạnh thường có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da, khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Michael's dermatitis flared up after he came into contact with a new fabric, which he determined was too rough on his sensitive skin.

    Bệnh viêm da của Michael bùng phát sau khi anh tiếp xúc với một loại vải mới mà anh cho là quá thô ráp với làn da nhạy cảm của mình.

  • Jake's dermatitis was triggered by stress, causing unsightly red patches and blisters to appear on his skin.

    Viêm da của Jake xảy ra do căng thẳng, gây ra các mảng đỏ và mụn nước khó coi trên da.

  • The dermatologist suggested avoiding certain foods as a possible remedy for the patient's chronic dermatitis.

    Bác sĩ da liễu đề xuất tránh một số loại thực phẩm như một biện pháp khắc phục tình trạng viêm da mãn tính của bệnh nhân.

  • After a course of medication and skin treatments, Emily's dermatitis began to slowly improve.

    Sau một đợt dùng thuốc và điều trị da, bệnh viêm da của Emily bắt đầu cải thiện dần.

  • Some people find that making lifestyle changes, such as reducing alcohol and smoking intake, can lessen the severity of their dermatitis.

    Một số người thấy rằng việc thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm lượng rượu và thuốc lá, có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm da.

  • The Council passed a resolution to purchase new, hypoallergenic products for the school laundry due to the high frequency of dermatitis among students.

    Hội đồng đã thông qua nghị quyết mua các sản phẩm mới, không gây dị ứng cho khu vực giặt là của trường do tình trạng viêm da ở học sinh rất cao.