Định nghĩa của từ baldness

baldnessnoun

hói đầu

/ˈbɔːldnəs//ˈbɔːldnəs/

Từ "baldness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bald", có nghĩa là "tóc mượt" hoặc "không có tóc". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "baltiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "baleful", có nghĩa là "evil" hoặc "điềm gở". Trong tiếng Anh cổ, từ "bald" thường được dùng để mô tả một người hoặc động vật không có lông hoặc thiếu lông. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "baldness,", cụ thể là ám chỉ trạng thái không có lông, đặc biệt là trên đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc

meaningtình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)

meaningsự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)

namespace
Ví dụ:
  • John's hairline had receded so much that he was now bald in the midst of his scalp.

    Đường chân tóc của John đã tụt xuống quá nhiều đến nỗi giờ đây anh ấy bị hói ở giữa da đầu.

  • The baldness on the top of Michael's head was obvious, even from a distance.

    Phần hói trên đỉnh đầu của Michael rất dễ nhận thấy ngay cả khi nhìn từ xa.

  • After losing his hair, Frank began to wear a wig to conceal his baldness.

    Sau khi bị rụng tóc, Frank bắt đầu đội tóc giả để che đi tình trạng hói của mình.

  • Brad's ban on shaving his head only made his baldness more apparent.

    Lệnh cấm cạo đầu của Brad chỉ khiến tình trạng hói của anh trở nên rõ ràng hơn.

  • Sarah's alopecia, or baldness, was caused by a severe illness.

    Tình trạng rụng tóc của Sarah là do một căn bệnh nghiêm trọng gây ra.

  • Tom's comb-over only served to draw attention to his baldness.

    Kiểu tóc chải ngược của Tom chỉ khiến người khác chú ý đến mái đầu hói của anh.

  • The baldness on David's head created a strong contrast against his full beard.

    Phần hói trên đầu David tạo nên sự tương phản rõ rệt với bộ râu rậm của anh.

  • Due to genetic factors, Jason's baldness began to appear in his late twenties.

    Do yếu tố di truyền, tình trạng hói đầu của Jason bắt đầu xuất hiện khi anh ở độ tuổi cuối hai mươi.

  • The lack of hair on Dan's temples made him appear much older than he actually was.

    Việc thiếu tóc ở thái dương khiến Dan trông già hơn nhiều so với tuổi thực.

  • The male pattern baldness that afflicted Steve's father had also affected him.

    Chứng hói đầu ở nam giới mà cha của Steve mắc phải cũng ảnh hưởng đến ông.