Định nghĩa của từ cypher

cyphernoun

mật mã

/ˈsaɪfə(r)//ˈsaɪfər/

Từ "cypher" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "sifr," có nghĩa là "zero" hoặc "trống rỗng". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin là "cifra", và sau đó vào tiếng Pháp cổ là "chiffre". Khái niệm "sifr" như một trình giữ chỗ trong toán học đã phát triển thành khái niệm hiện đại về "cipher" như một mã hoặc chữ viết bí mật. Sự thay đổi này có thể xảy ra do việc sử dụng mã số trong mật mã học ban đầu, trong đó mỗi chữ cái được gán một giá trị số.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) số không; chữ số; mã

typeDefault

meaningsố không, chữ số, mã D’Alembert

meaningtoán tử Alembect

namespace

a secret way of writing, especially one in which a set of letters or symbols is used to represent others

một cách viết bí mật, đặc biệt là một cách trong đó một tập hợp các chữ cái hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho người khác

Ví dụ:
  • a message in cypher

    một tin nhắn trong cypher

a person or thing of no importance

một người hoặc vật không quan trọng

Ví dụ:
  • To her employers she was a mere cypher, with no human feelings at all.

    Đối với những người chủ của mình, cô ấy chỉ là một kẻ lừa đảo, không có chút cảm xúc nào của con người.

the first letters of somebody’s name combined in a design and used to mark things

những chữ cái đầu tiên của tên ai đó được kết hợp trong một thiết kế và được sử dụng để đánh dấu sự vật

Ví dụ:
  • The glasses were engraved with the Queen's cypher.

    Chiếc kính được khắc chữ Cypher của Nữ hoàng.