Định nghĩa của từ high point

high pointnoun

điểm cao nhất

/ˈhaɪ pɔɪnt//ˈhaɪ pɔɪnt/

Từ "high point" trong thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ điểm hoặc khía cạnh quan trọng, then chốt hoặc đáng chú ý nhất của một điều gì đó, đặc biệt là trong một loạt các sự kiện hoặc hoạt động. Nguồn gốc từ nguyên của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả điểm cao nhất hoặc đỉnh của sườn núi hoặc đồi. Cụm từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh leo núi và đi bộ đường dài, khi vạch đích hoặc đỉnh của một cuộc leo núi được coi là điểm cao nhất hoặc mục tiêu cuối cùng. Nghĩa bóng của thuật ngữ này phát triển từ cách sử dụng theo nghĩa đen này, mở rộng để bao hàm bất kỳ khoảnh khắc đặc biệt hoặc quyết định nào trong một quá trình hoặc trải nghiệm. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và giải trí đến kinh doanh và giáo dục, để chỉ màn trình diễn, bài thuyết trình, quyết định hoặc thành tích điêu luyện.

namespace
Ví dụ:
  • The high point of the hiking trip was reaching the summit of Mount Kilimanjaro and witnessing the stunning panoramic views below.

    Điểm tuyệt vời nhất của chuyến đi bộ đường dài là lên đến đỉnh núi Kilimanjaro và chứng kiến ​​toàn cảnh tuyệt đẹp bên dưới.

  • The rhythmic beat of the music reached its high point as the dancers froze mid-step in a thrilling finale.

    Nhịp điệu của âm nhạc đạt đến đỉnh điểm khi các vũ công dừng lại giữa chừng trong một màn kết đầy hồi hộp.

  • The debate between the opposing teams reached its high point as the audience was left on the edge of their seats, anxiously awaiting their final arguments.

    Cuộc tranh luận giữa hai đội đối lập lên đến đỉnh điểm khi khán giả hồi hộp chờ đợi những lập luận cuối cùng của họ.

  • The high point of the evening was the announcement of the winner of the prestigious award, who delivered a heartfelt speech that left the audience in awe.

    Điểm nhấn của buổi tối là việc công bố người chiến thắng giải thưởng danh giá, người đã có bài phát biểu chân thành khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The thrilling roller coaster ride reached its high point as the cars climbed up the steep incline, preparing for a heart-stopping descent.

    Chuyến tàu lượn siêu tốc đầy phấn khích đạt đến đỉnh điểm khi những chiếc xe leo lên con dốc đứng, chuẩn bị cho một cú lao xuống nghẹt thở.

  • The high point of the art exhibition was the larger-than-life sculpture that took the viewers by surprise, leaving them speechless.

    Điểm nhấn của triển lãm nghệ thuật là tác phẩm điêu khắc lớn hơn kích thước thật khiến người xem bất ngờ và không nói nên lời.

  • The storyline of the movie reached its high point as the protagonist finally unraveled the mystery and defeated the formidable antagonist.

    Cốt truyện của bộ phim đạt đến đỉnh điểm khi nhân vật chính cuối cùng đã khám phá ra bí ẩn và đánh bại kẻ phản diện đáng gờm.

  • The high point of the concert was when the lead singer climbed onto the stage barriers, rousing the audience into a frenzied applause.

    Điểm nhấn của buổi hòa nhạc là khi ca sĩ chính trèo lên rào chắn sân khấu, khiến khán giả vỗ tay nhiệt liệt.

  • The sports competition reached its high point when the final point was scored, sending the crowd into an explosive cheer.

    Cuộc thi thể thao lên đến đỉnh điểm khi điểm số cuối cùng được ghi, khiến đám đông reo hò vang dội.

  • The high point of the adventure tour was when the group found themselves camping under the stars at the top of a mountain, surrounded by the peaceful, serene silence of nature.

    Điểm nhấn của chuyến phiêu lưu là khi cả nhóm thấy mình đang cắm trại dưới bầu trời đầy sao trên đỉnh núi, xung quanh là sự tĩnh lặng, thanh bình của thiên nhiên.