Định nghĩa của từ culturally

culturallyadverb

về mặt văn hóa

/ˈkʌltʃərəli//ˈkʌltʃərəli/

Từ "culturally" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "growth" hoặc "nuôi dưỡng". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin này đã được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "cultour", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nhân giống". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "culture" và ám chỉ "growth" của một người hoặc một xã hội. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "culture" bắt đầu mang hàm ý rộng hơn, không chỉ bao hàm sự phát triển của các cá nhân và xã hội mà còn bao hàm cả các hoạt động, giá trị và niềm tin tập thể định nghĩa nên các nhóm này. Hậu tố "-ally" đã được thêm vào "culture" để tạo thành "culturally," có nghĩa là "theo cách đặc trưng của một nền văn hóa hoặc giáo phái cụ thể". Ngày nay, "culturally" được dùng để mô tả các khía cạnh về quá trình nuôi dạy, bản sắc hoặc di sản hình thành nên các giá trị, niềm tin và hành động của một người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề phương diện văn hoá

namespace

in a way that is connected with the culture of particular societies or groups, their customs, beliefs, etc.

theo cách liên quan đến văn hóa của các xã hội hoặc nhóm cụ thể, phong tục, tín ngưỡng, v.v. của họ.

Ví dụ:
  • a culturally diverse population

    một dân số đa dạng về văn hóa

  • culturally appropriate/sensitive

    phù hợp về mặt văn hóa/nhạy cảm

in a way that is connected with art, literature, music, etc.

theo cách liên quan đến nghệ thuật, văn học, âm nhạc, v.v.

Ví dụ:
  • culturally enriching experiences

    những trải nghiệm làm giàu văn hóa