Định nghĩa của từ cull from

cull fromphrasal verb

loại bỏ từ

////

Cụm từ "cull from" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp thời trung cổ. Từ "cull" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyllan", có nghĩa là "chọn ra" hoặc "lựa chọn". Trong bối cảnh nông nghiệp, "cull" ám chỉ quá trình lựa chọn những vụ mùa tốt nhất từ ​​vụ thu hoạch để bán hoặc tiêu thụ, đồng thời loại bỏ những vụ kém hơn. Theo thời gian, "cull" có nghĩa là lựa chọn hoặc chọn thứ gì đó có giá trị từ một nhóm hoặc nguồn lớn hơn. Cụm từ "cull from" được phát triển như một cách để mô tả chính xác hơn quá trình này, ngụ ý rằng thứ gì đó đang được lựa chọn hoặc rút ra từ một bộ sưu tập lớn hơn để sử dụng hoặc tận dụng. Lần đầu tiên sử dụng "cull from" được ghi lại có từ cuối thế kỷ 16, trong bối cảnh sáng tác văn học. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đã lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác, bao gồm kinh doanh, giáo dục và khoa học, nơi nó được sử dụng để chỉ việc lựa chọn thông tin, ý tưởng hoặc dữ liệu từ một nguồn hoặc bộ sưu tập để kiểm tra hoặc sử dụng thêm. Tóm lại, nguồn gốc của "cull from" có thể bắt nguồn từ ngành nông nghiệp, nơi nó mô tả quá trình lựa chọn những cây trồng tốt nhất từ ​​một vụ thu hoạch. Theo thời gian, ý nghĩa của "cull" được mở rộng để bao gồm khái niệm rộng hơn về việc lựa chọn hoặc chọn thứ gì đó có giá trị từ một nguồn lớn hơn, dẫn đến sự phát triển của cụm từ "cull from" như một cách chính xác hơn để mô tả quá trình này.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer carefully culled his apple trees, removing diseased and misshapen fruits to ensure a healthier harvest.

    Người nông dân cẩn thận cắt tỉa những cây táo của mình, loại bỏ những quả bị bệnh và dị dạng để đảm bảo thu hoạch được khỏe mạnh hơn.

  • The editor culled through the submissions, choosing only the most promising pieces for publication.

    Biên tập viên đã sàng lọc các bài nộp và chỉ chọn những bài có triển vọng nhất để xuất bản.

  • After the annual migration, the park ranger culled the population of Canada geese to prevent overcrowding and resource depletion.

    Sau đợt di cư hàng năm, nhân viên kiểm lâm đã tiêu hủy số lượng ngỗng Canada để ngăn chặn tình trạng quá tải và cạn kiệt tài nguyên.

  • The chef culled the seafood selection, discarding any shellfish that appeared to be already cracked or otherwise unsafe to consume.

    Đầu bếp đã loại bỏ các loại hải sản, loại bỏ bất kỳ loại động vật có vỏ nào có vẻ đã bị nứt hoặc không an toàn để tiêu thụ.

  • The botanist culled the garden, removing outcompetitive and invasive species to provide a more diverse and balanced ecosystem.

    Nhà thực vật học đã cắt tỉa khu vườn, loại bỏ các loài xâm lấn và cạnh tranh để tạo ra một hệ sinh thái đa dạng và cân bằng hơn.

  • The photographer culled her best shots, narrowing down a collection of hundreds into a cohesive portfolio.

    Nhiếp ảnh gia đã chọn lọc những bức ảnh đẹp nhất, thu hẹp bộ sưu tập hàng trăm bức ảnh thành một danh mục đầu tư chặt chẽ.

  • The biologist culled the lab rats, selecting only the most promising strains for further study and experimentation.

    Nhà sinh vật học đã loại bỏ những con chuột thí nghiệm, chỉ chọn những chủng có triển vọng nhất để nghiên cứu và thử nghiệm thêm.

  • The archaeologist culled the artifacts, identifying and preserving the most culturally significant and representative objects for display and interpretation.

    Nhà khảo cổ học đã chọn lọc các hiện vật, xác định và bảo quản những hiện vật có ý nghĩa văn hóa và tiêu biểu nhất để trưng bày và giải thích.

  • The curator culled the museum's collection, disposing of duplicates, damaged, and obsolete items to make room for new acquisitions.

    Người quản lý bảo tàng đã loại bỏ bộ sưu tập của bảo tàng, loại bỏ những hiện vật trùng lặp, hư hỏng và lỗi thời để dành chỗ cho những hiện vật mới.

  • The forester culled the trees, selectively felling old or diseased specimens to regenerate the forest with a younger and healthier variation of species.

    Người kiểm lâm chặt bỏ cây, chọn lọc những cây già hoặc bị bệnh để tái sinh khu rừng bằng nhiều loài cây trẻ hơn và khỏe mạnh hơn.