Định nghĩa của từ reap

reapverb

gặt hái

/riːp//riːp/

Từ "reap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "rēapian", có nghĩa là "cắt thóc bằng liềm". Động từ này được cho là bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*rapejōn", cũng liên quan đến gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*repe-" có nghĩa là "cắt" hoặc "thu thập". Theo thời gian, ý nghĩa của "reap" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng thu hoạch hoặc thu thập thành quả lao động của một người, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả không chỉ hành động thu hoạch mùa màng mà còn cả hậu quả của hành động của chúng ta, dù tốt hay xấu. Theo nghĩa này, "reap" thường được sử dụng trong các thành ngữ như "you reap what you sow" hoặc "reap the benefits of something".

Tóm Tắt

type động từ

meaninggặt (lúa...)

meaningthu về, thu hoạch, hưởng

exampleto reap laurels: công thành danh toại, thắng trận

exampleto reap profit: thu lợi; hưởng lợi

meaninggieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

namespace

to obtain something, especially something good, as a direct result of something that you have done

đạt được cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó tốt, là kết quả trực tiếp của việc gì đó bạn đã làm

Ví dụ:
  • They are now reaping the rewards of all their hard work.

    Bây giờ họ đang gặt hái những phần thưởng cho tất cả công việc khó khăn của họ.

  • The company reaped rich dividends with its new strategy for packaging holidays.

    Công ty đã thu được nhiều cổ tức nhờ chiến lược mới dành cho việc đóng gói các kỳ nghỉ lễ.

  • After years of hard work and dedication, the farmer finally reaped a bountiful harvest.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng người nông dân đã thu hoạch được một vụ mùa bội thu.

  • The author reaped critical acclaim for her thought-provoking novel.

    Tác giả đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình vì cuốn tiểu thuyết đầy tính khơi gợi suy nghĩ của mình.

  • The company's aggressive marketing strategy has reaped impressive profits.

    Chiến lược tiếp thị mạnh mẽ của công ty đã mang lại lợi nhuận ấn tượng.

to cut and collect a crop, especially wheat, from a field

để cắt và thu thập một loại cây trồng, đặc biệt là lúa mì, từ một cánh đồng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

reap a/the harvest
(British English)to benefit or suffer as a direct result of something that you have done
you reap what you sow
(saying)you have to deal with the bad effects or results of something that you originally started