Định nghĩa của từ measuring cup

measuring cupnoun

cốc đong

/ˈmeʒərɪŋ kʌp//ˈmeʒərɪŋ kʌp/

Nguồn gốc của cụm từ "measuring cup" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một vật đựng được sử dụng để đong và rót chất lỏng một cách chính xác, thường dùng trong nấu ăn hoặc nướng bánh. Trước khi cốc đong được sử dụng rộng rãi, mọi người thường dựa vào các đơn vị đo lường tùy ý, chẳng hạn như "một vài cốc" hoặc "một vài ngụm", để ước tính lượng chất lỏng cần thiết cho một công thức. Những phương pháp này không chính xác và có thể dẫn đến các món ăn được nêm nếm quá ít hoặc quá nhiều, dẫn đến kết quả không như mong muốn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất cốc đong như một cách chính xác và đáng tin cậy hơn để đong chất lỏng cho mục đích nấu ăn và nướng bánh. Những chiếc cốc này được thiết kế với các vạch chia đo lường rõ ràng ở bên cạnh, cho phép người dùng đo chính xác các lượng từ một ounce chất lỏng đến nhiều cốc cùng một lúc. Theo thời gian, cốc đong đã trở thành một công cụ tiêu chuẩn trong hầu hết các nhà bếp và việc sử dụng chúng đã giúp đảm bảo rằng các công thức nấu ăn có thể được sao chép chính xác và nhất quán, bất kể trình độ kinh nghiệm hay độ chính xác trong việc đo lường nguyên liệu của đầu bếp. Nhìn chung, cốc đong đã cách mạng hóa trải nghiệm nấu nướng và nướng bánh bằng cách đưa ra tiêu chuẩn chính xác và khả năng lặp lại cao hơn, giúp mọi người dễ dàng đạt được kết quả hoàn hảo mọi lúc.

namespace
Ví dụ:
  • I need to use a measuring cup to accurately pour one cup of milk for the recipe.

    Tôi cần sử dụng cốc đong để rót chính xác một cốc sữa cho công thức này.

  • The cake batter called for 2 cups of sugar, and I made sure to measure it out precisely with my measuring cup.

    Bột bánh cần 2 cốc đường và tôi đảm bảo đong chính xác bằng cốc đong.

  • I'm mixing together 3 cups of flour, 2 cups of water, and 1 cup of oil in a large bowl, using my measuring cup to ensure the right ratios.

    Tôi trộn đều 3 cốc bột mì, 2 cốc nước và 1 cốc dầu trong một cái bát lớn, sử dụng cốc đong để đảm bảo tỷ lệ chính xác.

  • For this soup recipe, I'm measuring out 6 cups of broth and letting it simmer until reduced by half.

    Với công thức nấu súp này, tôi sẽ đong 6 cốc nước dùng và đun nhỏ lửa cho đến khi nước cạn còn một nửa.

  • I'm measuring out half a cup of olive oil in the measuring cup for the salad dressing, and then adding vinegar and salt to taste.

    Tôi đong nửa cốc dầu ô liu vào cốc đong để làm nước sốt trộn salad, sau đó thêm giấm và muối cho vừa ăn.

  • I always measure out my coffee grounds with a measuring cup, to ensure the perfect strength for my morning brew.

    Tôi luôn đong bã cà phê bằng cốc đong để đảm bảo độ đậm đặc hoàn hảo cho tách cà phê buổi sáng của mình.

  • The recipe calls for 1 tablespoon of oil, so I'm carefully measuring it out with my measuring cup to make sure I don't add too much.

    Công thức này yêu cầu 1 thìa canh dầu, vì vậy tôi phải cẩn thận đong dầu bằng cốc đong để đảm bảo không cho quá nhiều.

  • I'm measuring out 4 cups of sugar for the frosting, making sure to pack it down in the measuring cup to avoid any wasted sugar.

    Tôi đong 4 cốc đường để làm lớp phủ, đảm bảo đổ đầy đường vào cốc đong để tránh lãng phí đường.

  • The recipe calls for 1 1/2 cups of breadcrumbs, so I'm using my measuring cup to ensure I don't accidentally pack down too much or not enough.

    Công thức này yêu cầu 1 1/2 cốc vụn bánh mì, vì vậy tôi sử dụng cốc đong để đảm bảo không vô tình lấy quá nhiều hoặc không đủ.

  • I'm measuring out exactly cups of chicken broth for the risotto, and keeping a close eye on the pot to make sure it doesn't boil over.

    Tôi đong chính xác số cốc nước dùng gà cho món risotto và chú ý theo dõi nồi nước để đảm bảo nước không tràn ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches