Định nghĩa của từ cremation

cremationnoun

hỏa táng

/krəˈmeɪʃn//krəˈmeɪʃn/

Từ "cremation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "cremare", có nghĩa là "đốt cháy", và hậu tố "-tion", biểu thị hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả quá trình đốt cháy cơ thể con người, thường là trong lửa hoặc lò nung, như một phương tiện để xử lý người đã khuất. Thực hành này phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại, bao gồm Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, nơi nó được coi là một cách để thanh lọc cơ thể và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang thế giới bên kia. Từ "cremation" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của Cách mạng Công nghiệp, dẫn đến sự phát triển của các phương pháp xử lý và xử lý hài cốt con người hiệu quả và vệ sinh hơn. Ngày nay, hỏa táng là một phương pháp được chấp nhận rộng rãi và thường được thực hiện để chuẩn bị cho người đã khuất để chôn cất hoặc rải tro cốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro

namespace

the act of cremating somebody

hành động hỏa táng ai đó

Ví dụ:
  • More people are choosing cremation rather than burial.

    Nhiều người chọn hỏa táng hơn là chôn cất.

a funeral at which the dead person is cremated

một đám tang mà người chết được hỏa táng