Định nghĩa của từ creep into

creep intophrasal verb

len lỏi vào

////

Nguồn gốc của từ "creep into" có từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14. Động từ "creep" ban đầu có nghĩa là "tiến về phía trước một cách chậm rãi và lặng lẽ, đặc biệt là để tránh bị phát hiện". Nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, nhưng theo thời gian, từ "creep" cũng đã được mở rộng để mô tả các hành động khác, chẳng hạn như "di chuyển một cách lén lút hoặc lén lút, đặc biệt là trong giấc mơ hoặc tưởng tượng". Cụm từ "to creep into" là một cụm động từ, là sự kết hợp của một động từ chính và một giới từ, trong trường hợp này là "into". Việc sử dụng "into" thêm một chiều không gian vào ý nghĩa của "creep", chỉ ra rằng một cái gì đó đang di chuyển vào một vị trí cụ thể. Cảm giác chuyển động không gian này cũng có thể được nhìn thấy trong các cụm động từ khác có "into", chẳng hạn như "to sink into" hoặc "to fall into". Việc sử dụng "creep" kết hợp với "into" tạo ra một cảm giác khó chịu hoặc cảm giác không được chào đón nhất định. Bản chất chậm rãi và xảo quyệt của "creeping" tạo nên cảm giác rùng rợn và bất an, đặc biệt là trong bối cảnh những điều không mong muốn đang len lỏi vào một không gian hoặc tình huống, chẳng hạn như "sự lo lắng len lỏi vào tâm trí tôi" hoặc "sự nghi ngờ len lỏi vào thỏa thuận". Tuy nhiên, ý nghĩa của "creep into" cũng có thể nâng cao tinh thần hơn nếu được sử dụng trong bối cảnh tích cực, chẳng hạn như "niềm vui len lỏi vào khuôn mặt họ". Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "creep into" giúp minh họa cách các từ và cụm từ phát triển và thay đổi theo thời gian, mang những ý nghĩa và sắc thái ý nghĩa mới phản ánh nhu cầu và quan điểm thay đổi của người nói.

namespace
Ví dụ:
  • The spider slowly creeped into the dark corner of the room, sending shivers down my spine.

    Con nhện từ bò vào góc tối của căn phòng, khiến tôi rùng mình.

  • The unsettling silence was suddenly creeped into by the sound of footsteps outside my window.

    Sự im lặng đáng sợ đột nhiên bị phá vỡ bởi tiếng bước chân bên ngoài cửa sổ.

  • The rustling of leaves in the wind creeped into my peaceful surroundings, making me uneasy.

    Tiếng lá xào xạc trong gió len lỏi vào không gian yên tĩnh xung quanh khiến tôi cảm thấy bồn chồn.

  • As I entered the abandoned building, the creaking of the floorboards creeped into my ears, making me jump.

    Khi tôi bước vào tòa nhà bỏ hoang, tiếng sàn nhà cót két lọt vào tai khiến tôi giật mình.

  • The musty smell of decay creeped into my nose as I explored the abandoned house, making me feel sick.

    Mùi ẩm mốc của sự mục nát xộc vào mũi khi tôi khám phá ngôi nhà bỏ hoang, khiến tôi cảm thấy buồn nôn.

  • The eerie silence was crept into by the sound of muffled whispers, leaving me feeling uneasy.

    Sự im lặng kỳ lạ bị phá vỡ bởi tiếng thì thầm nhỏ nhẹ, khiến tôi cảm thấy bất an.

  • The sound of rain creeped into my bedroom, making me feel like I was being watched in the darkness.

    Tiếng mưa len lỏi vào phòng ngủ, khiến tôi có cảm giác như đang bị theo dõi trong bóng tối.

  • The darkness was creeped into by the flickering of distant lightning, casting eerie shadows across the room.

    Bóng tối dần xâm chiếm bởi những tia chớp lóe sáng từ xa, tạo nên những cái bóng kỳ lạ khắp phòng.

  • The fear slowly creeped into my heart as I realized I was alone in the deserted city.

    Nỗi sợ hãi dần dần len lỏi vào tim tôi khi tôi nhận ra mình chỉ có một mình giữa thành phố vắng vẻ này.

  • The soft hum of a whisper in my ear creeped into my mind, making me wonder if I was losing my mind.

    Tiếng thì thầm nhẹ nhàng bên tai len lỏi vào tâm trí tôi, khiến tôi tự hỏi liệu mình có bị mất trí không.