Định nghĩa của từ slink

slinkverb

lỉnh đi

/slɪŋk//slɪŋk/

Nguồn gốc chính xác của từ "slink" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "slengja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "uốn cong hoặc xoắn". Từ tiếng Bắc Âu cổ này du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "slengen", có nghĩa là "uốn cong hoặc xoắn". Vào cuối thế kỷ 16, từ "slink" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh, thường là một động từ có nghĩa là "uốn cong hoặc khom người". Nó mang một ý nghĩa khác vào thế kỷ 19, khi nó trở thành một thuật ngữ lóng được dùng để mô tả việc di chuyển lén lút hoặc lén lút. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) ghi lại lần đầu tiên sử dụng "slink" là vào năm 1830, trong đó nó được mô tả là "ăn cắp hoặc di chuyển một cách ranh mãnh hoặc lén lút". OED cũng lưu ý rằng việc sử dụng "slink" để mô tả chuyển động của mèo lần đầu tiên được nhìn thấy vào năm 1875. Theo thời gian, ý nghĩa của "slink" đã mở rộng để bao gồm cách một người di chuyển hoặc cư xử, đặc biệt là liên quan đến sự lén lút hoặc bí mật. Ngày nay, "slink" thường được sử dụng như một động từ để mô tả việc di chuyển lặng lẽ hoặc lén lút, cũng như một danh từ để mô tả một người làm như vậy. Nguồn gốc của từ này trong tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Anh cổ minh họa cho lịch sử phức tạp của tiếng Anh và sự phát triển liên tục của vốn từ vựng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúc vật ((thường) là bò) đẻ non

exampleto slink in: lén vào

meaningthịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non

type động từ

meaningđẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

exampleto slink in: lén vào

namespace
Ví dụ:
  • The burglar slipped inside the darkened house, his body slinking low to the ground to avoid detection by the security cameras.

    Tên trộm lẻn vào ngôi nhà tối tăm, cơ thể hắn trườn thấp xuống đất để tránh bị camera an ninh phát hiện.

  • She slinked through the crowded room, her head down and her eyes averted as she tried to avoid attracting any unwanted attention.

    Cô ấy lẻn qua căn phòng đông đúc, đầu cúi xuống và mắt tránh đi khi cố gắng tránh thu hút bất kỳ sự chú ý không mong muốn nào.

  • The shy salesman slinked to the back of the room, hoping that his lackluster presentation wouldn't make too much of an impact on potential clients.

    Người bán hàng nhút nhát lui về phía sau phòng, hy vọng rằng bài thuyết trình tẻ nhạt của mình sẽ không gây ảnh hưởng quá nhiều đến các khách hàng tiềm năng.

  • The cat slunk out from behind the curtains, its fur matted and its tongue lolling as it yawned lazily.

    Con mèo lẻn ra từ sau rèm cửa, bộ lông rối bù và lưỡi thè ra khi nó ngáp một cách lười biếng.

  • The criminal slunk away from the scene of the crime, his heart pounding in his chest and his every movement calculated to avoid the gaze of passing pedestrians.

    Tên tội phạm lẻn khỏi hiện trường vụ án, tim đập thình thịch trong lồng ngực và mọi hành động của hắn đều nhằm mục đích tránh ánh nhìn của người đi bộ qua đường.

  • She slinked into her seat at the back of the classroom, her face buried in the pages of a book as she attempted to disappear into the crowd.

    Cô ấy lẻn vào chỗ ngồi của mình ở phía sau lớp học, vùi mặt vào trang sách khi cố gắng biến mất vào đám đông.

  • He slinked out of the bar, his shoulders hunched and his head bowed in shame as he tried to escape the embarrassment of having been refused service.

    Anh ta lẻn ra khỏi quán bar, vai khom xuống và đầu cúi xuống vì xấu hổ khi cố gắng trốn tránh sự bối rối vì bị từ chối phục vụ.

  • The feline slunk through the neighborhood, her belly rubbing against the legs of unsuspecting pedestrians as she go BM hunting.

    Con mèo rón rén đi qua khu phố, bụng nó cọ vào chân của những người đi bộ không hề hay biết khi nó đi săn BM.

  • The thief slunk past the doorman, his back pressed against the wall as he avoided making eye contact in a bid to avoid detection.

    Tên trộm lẻn qua người gác cửa, lưng áp vào tường và tránh giao tiếp bằng mắt để tránh bị phát hiện.

  • The mouse slunk silently through the kitchen, his body low to the ground as he searched for a source of food to sate his insatiable hunger.

    Con chuột lặng lẽ lẻn qua bếp, thân mình sát đất khi tìm kiếm nguồn thức ăn để thỏa mãn cơn đói không thể kiểm soát của mình.

Từ, cụm từ liên quan