Định nghĩa của từ creditably

creditablyadverb

đáng tin cậy

/ˈkredɪtəbli//ˈkredɪtəbli/

Từ "creditably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "credit", có nghĩa là "reputation" hoặc "faith", và hậu tố "-ably", tạo thành một trạng từ. Ban đầu, "creditably" có nghĩa là "theo cách duy trì hoặc tăng uy tín hoặc danh tiếng của một người". Vào thế kỷ 16, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm nghĩa "theo cách truyền cảm hứng hoặc đáng tin cậy". Theo thời gian, từ này đã mang một hàm ý sắc thái hơn, thường ngụ ý rằng một điều gì đó được thực hiện theo cách đảm bảo sự tự tin, tôn trọng hoặc ngưỡng mộ. Ví dụ: "She spoke creditably about her project's innovative approach." Về bản chất, "creditably" mô tả các hành động hoặc hành vi tạo nên sự tin tưởng, độ tin cậy và ý thức về sự chính trực.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng khen, đáng biểu dương

namespace

well enough to deserve praise or approval

đủ tốt để xứng đáng được khen ngợi hoặc chấp thuận

Ví dụ:
  • The team performed creditably.

    Đội đã có thành tích đáng khen ngợi.

  • The company's financial report was creditably presented at the annual shareholders' meeting.

    Báo cáo tài chính của công ty đã được trình bày một cách đáng tin cậy tại cuộc họp cổ đông thường niên.

  • After years of hard work, the scientist creditably proved his theory through a series of experiments.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, nhà khoa học đã chứng minh được lý thuyết của mình thông qua một loạt các thí nghiệm.

  • The athlete creditably represented his country in the Olympic Games, winning a gold medal in his event.

    Vận động viên này đã đại diện cho đất nước mình tham dự Thế vận hội Olympic và giành huy chương vàng ở nội dung này.

  • The student creditably defended her thesis in front of the academic board, impressing them with her research and insight.

    Sinh viên này đã bảo vệ luận án của mình trước hội đồng học thuật, gây ấn tượng với họ bằng nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc của mình.

in a way that is morally good

theo cách tốt về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • They very creditably tried to help.

    Họ đã cố gắng giúp đỡ một cách rất đáng khen ngợi.