phó từ
hống hách, hách dịch
có thẩm quyền
/ɔːˈθɒrətətɪvli//əˈθɔːrəteɪtɪvli/Từ "authoritatively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "auctoritas", có nghĩa là "quyền hạn", và hậu tố "-tively", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu xuất hiện dưới dạng "authoritatively" vào thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "de autorité" hoặc "d'autorité". Ban đầu, nó có nghĩa là "theo cách thức khiến người ta tôn trọng hoặc tin tưởng" hoặc "có thẩm quyền". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa thực thi thẩm quyền, có sức thuyết phục hoặc trình bày sự thật theo cách thuyết phục. Ngày nay, "authoritatively" thường được dùng để mô tả các bài phát biểu, bài viết hoặc tuyên bố có thẩm quyền, có sức thuyết phục và có sức thuyết phục.
phó từ
hống hách, hách dịch
in a way that shows you expect people to respect or obey you
theo cách cho thấy bạn mong đợi mọi người tôn trọng hoặc tuân theo bạn
Ông tuyên bố một cách có thẩm quyền rằng văn học cổ điển không liên quan đến người nghèo.
Nhà vật lý thiên văn đã phát biểu một cách đầy uy tín về những phát hiện khoa học mới nhất liên quan đến lỗ đen.
Đầu bếp đã giải thích một cách có thẩm quyền về cách nấu bít tết đúng cách cho người mới vào nghề trong lớp.
Giáo viên lịch sử đã trình bày một cách có thẩm quyền về nguyên nhân và hậu quả của Cách mạng Pháp.
Bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh của bệnh nhân và giải thích phương pháp điều trị cần thiết.
in a way that can be trusted as true and correct
theo cách có thể tin cậy là đúng và chính xác
Bà có thể nói một cách có thẩm quyền về những vấn đề này.