Định nghĩa của từ crash barrier

crash barriernoun

rào chắn va chạm

/ˈkræʃ bæriə(r)//ˈkræʃ bæriər/

Thuật ngữ "crash barrier" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp ô tô vào những năm 1960 như một biện pháp an toàn để ngăn chặn các phương tiện khỏi bị lệch khỏi đường và va chạm với các vật cố định như cây cối, cột đèn hoặc các phương tiện khác. Những rào chắn này ban đầu được gọi là "guardrails" vì chúng giống với thanh chắn, nhưng khi chức năng của chúng ngày càng gắn liền với việc phòng ngừa va chạm, thuật ngữ "crash barrier" trở nên phổ biến. Từ "barrier" phản ánh thực tế rằng các cấu trúc này được lắp đặt để dừng hoặc ngăn chặn chuyển động của các phương tiện, đặc biệt là ở những khu vực có nguy cơ cao như cầu, đường hầm và đường cao tốc. Ngày nay, rào chắn va chạm đã trở thành một tính năng an toàn tiêu chuẩn trong cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The high-speed train came to a sudden stop after crashing into the concrete barrier along the side of the track.

    Tàu cao tốc dừng đột ngột sau khi đâm vào rào chắn bê tông dọc theo bên đường ray.

  • The motorist swerved to avoid hitting a deer and careened into the steel crash barrier, causing significant damage to the front of the car.

    Người lái xe đã đánh lái để tránh đâm vào một con hươu và lao vào rào chắn bằng thép, gây ra thiệt hại đáng kể ở phần đầu xe.

  • The city installed new, sturdy crash barriers along the busy highway to prevent accidents and protect pedestrians.

    Thành phố đã lắp đặt các rào chắn va chạm mới, chắc chắn dọc theo xa lộ đông đúc để ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ người đi bộ.

  • After the major collision, the police closed off the area to assess the damage to the guardrails and crash barriers.

    Sau vụ va chạm lớn, cảnh sát đã phong tỏa khu vực để đánh giá thiệt hại cho lan can và rào chắn va chạm.

  • The cyclist tried to navigate around the construction zone, but fell after colliding with the temporary crash barrier.

    Người đi xe đạp đã cố gắng di chuyển quanh khu vực thi công nhưng đã ngã sau khi va vào rào chắn va chạm tạm thời.

  • The construction workers suspended the work and added extra crash barriers to the road following a series of accidents in the area.

    Các công nhân xây dựng đã tạm dừng công việc và lắp thêm rào chắn va chạm trên đường sau một loạt vụ tai nạn xảy ra trong khu vực.

  • The driver lost control of the car and slammed into the median barrier, spinning the vehicle around and causing extensive damage.

    Tài xế mất kiểm soát chiếc xe và đâm vào rào chắn phân cách, khiến xe quay vòng và gây ra hư hỏng nghiêm trọng.

  • The air ambulance rushed to the site where a pedestrian was hit by a vehicle, and crashed into the wooden barrier while landing.

    Máy bay cứu thương đã nhanh chóng đến hiện trường nơi một người đi bộ bị xe đâm và đâm vào rào chắn bằng gỗ khi hạ cánh.

  • The racecar driver spun out on the track and hit the safety barrier, putting him out of the race and leading to a lengthy cleanup operation.

    Người lái xe đua đã quay vòng trên đường đua và đâm vào rào chắn an toàn, khiến anh ta phải rời khỏi cuộc đua và phải mất một thời gian dài để dọn dẹp.

  • The highway patrol increased the number of crash barriers on the orangutan sanctuary's busy stretch of road to prevent animals from accidentally wandering onto the highway.

    Đội tuần tra đường bộ đã tăng số lượng rào chắn va chạm trên đoạn đường đông đúc của khu bảo tồn đười ươi để ngăn chặn động vật vô tình đi vào đường cao tốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches