Định nghĩa của từ gatecrash

gatecrashverb

chung vui

/ˈɡeɪtkræʃ//ˈɡeɪtkræʃ/

"Gatecrash" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cụm từ "gate-crashing", mô tả hành vi của những vị khách không mời mà đến phá hỏng các buổi tụ họp xã hội. Mối liên hệ với "crash" rất rõ ràng - ám chỉ một sự xâm nhập bất ngờ, mạnh mẽ. Phần "gate" ám chỉ điểm vào, nhấn mạnh hành động cố ý bỏ qua các thủ tục nhập cảnh chính thức. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1920, trong Thời đại nhạc Jazz, khi các bữa tiệc và sự kiện xã hội trở nên thịnh hành. Nó nhanh chóng trở thành một cách diễn đạt phổ biến, nắm bắt được bản chất của sự tham dự không được mời tại các buổi tụ họp như vậy.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningchuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

exampleto gatecrash a party-không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

namespace
Ví dụ:
  • Last night's party was ruined by a group of gatecrashers who barged in without invitations.

    Bữa tiệc tối qua đã bị phá hỏng bởi một nhóm người đột nhập vào mà không có giấy mời.

  • The celebrity couple's wedding was unexpectedly gatecrashed by a notorious paparazzo, causing chaos and disruption.

    Đám cưới của cặp đôi nổi tiếng bất ngờ bị một tay săn ảnh khét tiếng chen vào, gây ra sự hỗn loạn và gián đoạn.

  • The CEO's presentation was gatecrashed by an uninvited competitor, who tried to steal the limelight and attract clients.

    Bài thuyết trình của CEO đã bị một đối thủ không mời mà đến chen ngang, cố gắng giành lấy sự chú ý và thu hút khách hàng.

  • The popular nightclub was gatecrashed by a gang of drunk and rowdy teenagers, causing a commotion and disrupting the peaceful atmosphere.

    Hộp đêm nổi tiếng này đã bị một nhóm thanh thiếu niên say rượu và hung hãn đột nhập, gây náo loạn và phá vỡ bầu không khí yên bình.

  • The intimate concert was gatecrashed by a group of vocal activists, who protested against the artist's political views and disrupted the performance.

    Buổi hòa nhạc thân mật đã bị một nhóm các nhà hoạt động xã hội phá đám, phản đối quan điểm chính trị của nghệ sĩ và làm gián đoạn buổi biểu diễn.

  • The charity event was gatecrashed by a band of fraudsters, who attempted to steal valuable items and defraud the guests.

    Sự kiện từ thiện đã bị một nhóm kẻ lừa đảo đột nhập, chúng cố gắng đánh cắp những vật phẩm có giá trị và lừa đảo khách mời.

  • The award ceremony was gatecrashed by a trio of pranksters, who caused chaos and disruption by pretending to be nominees and winners.

    Buổi lễ trao giải đã bị phá đám bởi ba kẻ thích chơi khăm, chúng gây ra sự hỗn loạn và gián đoạn bằng cách giả vờ là những người được đề cử và người chiến thắng.

  • The college party was gatecrashed by a rival group of students, who were trying to steal popularity and attract new members.

    Bữa tiệc của trường đại học đã bị một nhóm sinh viên đối thủ đột nhập, những người này đang cố gắng giành sự nổi tiếng và thu hút thêm thành viên mới.

  • The secret society meeting was gatecrashed by an unwelcome outsider, who barged in and divulged the group's secrets, causing a scandal.

    Cuộc họp của hội kín đã bị một người ngoài không mong muốn chen vào, xông vào và tiết lộ bí mật của nhóm, gây ra một vụ bê bối.

  • The quiet restaurant was gatecrashed by a rambunctious family, whose children started playing loud games and making a noise, disrupting the other diners' peace.

    Nhà hàng yên tĩnh đã bị một gia đình ồn ào phá hoại, những đứa trẻ của họ bắt đầu chơi trò chơi ồn ào và gây tiếng ồn, làm gián đoạn sự yên tĩnh của những thực khách khác.