Định nghĩa của từ crash out

crash outphrasal verb

sụp đổ

////

Nguồn gốc của cụm từ "crash out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi nó xuất hiện trong bối cảnh hàng không. Vào thời điểm đó, "crash" thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là "hạ cánh nặng nề", thường dẫn đến hư hỏng cấu trúc hoặc hỏng máy bay, sau đó được gọi là "hạ cánh khẩn cấp". Khi thuật ngữ hàng không lan rộng sang các hình thức vận tải khác và văn hóa đại chúng, thuật ngữ "crash" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng trong các bối cảnh không liên quan đến hàng không. Một cách sử dụng như vậy là "to crash out," dùng để chỉ việc ngủ sâu hoặc ngủ say. Mặc dù nguồn gốc chính xác của cách sử dụng cụ thể này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể nó xuất phát từ phép so sánh về một người ngủ say, tương tự như một chiếc máy bay hạ cánh nặng nề sau một chuyến bay nghiêm ngặt. Tuy nhiên, trong bối cảnh giấc ngủ, "crash out" ám chỉ việc hạ cánh ngẫu nhiên hoặc không lý tưởng vào giấc ngủ, ngụ ý rằng người ngủ có thể đã bị kiệt sức, vi phạm lịch trình ngủ-thức thông thường. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh hàng ngày, được sử dụng ngoài bối cảnh hàng không để mô tả một loạt các hoạt động từ ngủ cho đến rời khỏi một cuộc tụ tập xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, she crashed out on the couch with a book and a cup of tea.

    Sau một ngày dài làm việc, cô ấy nằm dài trên ghế sofa với một cuốn sách và một tách trà.

  • The partygoers crashed out in various corners of the apartment, their laughter and conversations echoing through the air.

    Những người dự tiệc tụ tập ở nhiều góc khác nhau của căn hộ, tiếng cười và tiếng trò chuyện của họ vang vọng khắp không trung.

  • The tired cyclist crashed out on the side of the road, his bike abandoned beside him.

    Người đi xe đạp mệt mỏi ngã ra lề đường, chiếc xe đạp bị bỏ lại bên cạnh.

  • The soccer team crashed out of the tournament in the semifinals, disappointing their fans.

    Đội bóng đá đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng bán kết, khiến người hâm mộ thất vọng.

  • The singer collapsed on the stage after finishing her set, too exhausted to say anything to her audience.

    Nữ ca sĩ đã ngã gục trên sân khấu sau khi kết thúc phần trình diễn của mình, kiệt sức đến mức không thể nói bất cứ điều gì với khán giả.

  • Theprogrammer crashed out during a code sprint, slumped in front of his computer with a defeated expression.

    Người lập trình viên đã bị ngã trong lúc đang viết mã, gục xuống trước máy tính với vẻ mặt thất bại.

  • The passengers on the plane crashed out in their seats, trying to sleep through the turbulence.

    Các hành khách trên máy bay ngã ra khỏi ghế, cố gắng ngủ trong lúc máy bay rung lắc.

  • The hikers crashed out in their tents, the sound of crickets and rustling leaves filling the night.

    Những người đi bộ đường dài chui vào lều, tiếng dế kêu và tiếng lá cây xào xạc tràn ngập màn đêm.

  • The artist crashed out after a busy weekend of exhibitions, her mind buzzing with ideas and inspiration.

    Nghệ sĩ đã nghỉ ngơi sau một tuần triển lãm bận rộn, tâm trí cô tràn ngập ý tưởng và cảm hứng.

  • The pawnbrokers crashed out of the competition, their merchandise outshone by the competitors' offerings.

    Các chủ tiệm cầm đồ bị loại khỏi cuộc cạnh tranh, hàng hóa của họ bị lu mờ trước sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches