Định nghĩa của từ crankshaft

crankshaftnoun

trục khuỷu

/ˈkræŋkʃɑːft//ˈkræŋkʃæft/

Thuật ngữ "crankshaft" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp hai từ riêng biệt: "crank" và "shaft". Bản thân "Crank" có lịch sử bắt nguồn từ thế kỷ 14, ám chỉ một đòn bẩy cong được sử dụng để tác dụng lực trong chuyển động quay. "Shaft" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, biểu thị một thanh dài quay được sử dụng để truyền lực. Bằng cách kết hợp hai khái niệm này, "crankshaft" mô tả chính xác thành phần quan trọng chuyển đổi chuyển động thẳng của piston thành lực quay trong động cơ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtay quay, maniven

namespace
Ví dụ:
  • In order to replace the worn-out crankshaft, the mechanic had to remove the engine from the vehicle.

    Để thay thế trục khuỷu bị mòn, thợ máy phải tháo động cơ ra khỏi xe.

  • The crankshaft is an essential component in a combustion engine, as it transforms the rotational motion of the pistons into the power necessary to turn the wheels.

    Trục khuỷu là bộ phận thiết yếu trong động cơ đốt trong vì nó biến đổi chuyển động quay của piston thành lực cần thiết để làm bánh xe quay.

  • After identifying a faulty crankshaft, the technician recommended replacing it as a precautionary measure to avoid engine failure.

    Sau khi xác định trục khuỷu bị lỗi, kỹ thuật viên khuyến nghị thay thế trục khuỷu như một biện pháp phòng ngừa để tránh hỏng động cơ.

  • The crankshaft is a key element in the process that generates the power to move a vehicle, and is critical to maintaining smooth and efficient operation.

    Trục khuỷu là bộ phận quan trọng trong quá trình tạo ra lực để di chuyển xe và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động trơn tru và hiệu quả.

  • Since the crankshaft is a rotating part of the engine, it requires proper lubrication and maintenance to prevent wear and damage.

    Vì trục khuỷu là bộ phận quay của động cơ nên cần được bôi trơn và bảo dưỡng thích hợp để tránh hao mòn và hư hỏng.

  • During a routine inspection, the technician detected a slight wobble in the crankshaft, indicating that it may require replacement or balancing to ensure optimal performance.

    Trong quá trình kiểm tra định kỳ, kỹ thuật viên phát hiện trục khuỷu hơi rung, cho thấy có thể cần thay thế hoặc cân bằng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • If the crankshaft becomes damaged or misaligned, it can lead to a range of engine problems, such as vibrations, misfires, and decreased power output.

    Nếu trục khuỷu bị hư hỏng hoặc sai lệch, nó có thể dẫn đến một loạt các vấn đề về động cơ, chẳng hạn như rung động, đánh lửa sai và giảm công suất đầu ra.

  • In order to replace the crankshaft, the mechanic must carefully transfer the timing and distribution of the engine’s input and output signals to ensure its proper functioning.

    Để thay thế trục khuỷu, thợ máy phải cẩn thận chuyển thời gian và phân phối tín hiệu đầu vào và đầu ra của động cơ để đảm bảo động cơ hoạt động bình thường.

  • The quality and precision of the crankshaft can greatly impact the overall durability and effectiveness of the engine, leading to differing results among different brands and models.

    Chất lượng và độ chính xác của trục khuỷu có thể ảnh hưởng lớn đến độ bền và hiệu quả tổng thể của động cơ, dẫn đến kết quả khác nhau giữa các thương hiệu và kiểu máy khác nhau.

  • Overall, the crankshaft plays a crucial role in the performance, reliability, and maintenance requirements of the engine, requiring careful attention and care for optimal results.

    Nhìn chung, trục khuỷu đóng vai trò quan trọng đối với hiệu suất, độ tin cậy và yêu cầu bảo dưỡng của động cơ, đòi hỏi phải chú ý và chăm sóc cẩn thận để có kết quả tối ưu.