Định nghĩa của từ flywheel

flywheelnoun

bánh đà

/ˈflaɪwiːl//ˈflaɪwiːl/

Từ "flywheel" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "fly" có nghĩa là "bay" và "wheel" có nghĩa là "revolution". Ban đầu, bánh đà dùng để chỉ bánh xe quay giúp ổn định chuyển động của máy móc hoặc động cơ bằng cách triệt tiêu rung động và dao động. Trong bối cảnh của các thiết bị cơ khí, bánh đà được thiết kế để hấp thụ và cân bằng các lực không đều do xi lanh của động cơ tạo ra khi chúng hoạt động, cho phép máy chạy trơn tru và hiệu quả hơn. Thuật ngữ "fly" có thể dùng để chỉ khả năng "fly" hoặc di chuyển nhanh của bánh xe, cũng như xu hướng lắc lư hoặc dao động để phản ứng với nhịp điệu của động cơ. Theo thời gian, thuật ngữ "flywheel" đã được mở rộng để bao hàm nhiều ứng dụng hơn, bao gồm lưu trữ điện, thu hoạch năng lượng và thậm chí cả các tài liệu tham khảo về văn hóa, chẳng hạn như ý tưởng về hiệu ứng "flywheel" trong các hệ thống xã hội.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bánh đà, bánh trớn

namespace
Ví dụ:
  • The gym's new treadmill has a powerful flywheel that provides a smooth and steady run.

    Máy chạy bộ mới của phòng tập có bánh đà mạnh mẽ giúp máy chạy êm ái và ổn định.

  • The flywheel in my hybrid car's electric motor allows for higher efficiency and faster acceleration.

    Bánh đà trong động cơ điện của xe hybrid của tôi cho phép hiệu suất cao hơn và tăng tốc nhanh hơn.

  • The flywheel in the generator equipment at the power plant stores excess energy, which can be used during power outages.

    Bánh đà trong thiết bị phát điện tại nhà máy điện lưu trữ năng lượng dư thừa, có thể sử dụng trong thời gian mất điện.

  • The flywheel on the factory equipment helps to maintain a steady speed and helps to prevent sudden stops or jerks.

    Bánh đà trên thiết bị nhà máy giúp duy trì tốc độ ổn định và giúp ngăn ngừa hiện tượng dừng đột ngột hoặc giật.

  • The high-performance flywheel in the cycling machine at the gym helps to build power and endurance for competing athletes.

    Bánh đà hiệu suất cao trong máy đạp xe tại phòng tập giúp tăng cường sức mạnh và sức bền cho các vận động viên thi đấu.

  • The exercisermachine's flywheel creates a natural resistance, making workouts more challenging and beneficial.

    Bánh đà của máy tập thể dục tạo ra lực cản tự nhiên, giúp việc tập luyện trở nên khó khăn hơn và có lợi hơn.

  • The flywheel in the industrial equipment enables the machine to run smoothly and efficiently, preventing wear and tear.

    Bánh đà trong thiết bị công nghiệp giúp máy móc chạy trơn tru và hiệu quả, tránh hao mòn.

  • Tesla's Powerpack and Powerwall energy storage systems utilize flywheels to help enhance their battery storage capabilities.

    Hệ thống lưu trữ năng lượng Powerpack và Powerwall của Tesla sử dụng bánh đà để giúp tăng cường khả năng lưu trữ pin.

  • Flywheels can also be used in ultra-precision measuring equipment, as they provide a stable and uniform rotation.

    Bánh đà cũng có thể được sử dụng trong các thiết bị đo lường siêu chính xác vì chúng tạo ra chuyển động quay ổn định và đồng đều.

  • The flywheel system on the low-rise construction crane helps to reduce the risk of machinery failure caused by a faulty power source.

    Hệ thống bánh đà trên cần cẩu xây dựng thấp tầng giúp giảm nguy cơ hỏng hóc máy móc do nguồn điện bị lỗi.