Định nghĩa của từ camshaft

camshaftnoun

trục cam

/ˈkæmʃɑːft//ˈkæmʃæft/

"Camshaft" là một từ ghép kết hợp giữa "cam" và "shaft". * **Cam:** Bắt nguồn từ tiếng Latin "camma", có nghĩa là "phần cong", ám chỉ hình dạng thùy của cam. * **Shaft:** Một từ đơn giản để chỉ thanh quay, thường được sử dụng trong máy móc. Thuật ngữ "camshaft" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều các cơ cấu vận hành bằng cam trong các động cơ đầu tiên. Mục đích của trục cam là biến chuyển động quay thành chuyển động tuyến tính, rất quan trọng để kiểm soát thời điểm đóng mở van trong động cơ đốt trong.

namespace
Ví dụ:
  • The engine's camshaft opens and closes the valves, timing the intake and exhaust strokes.

    Trục cam của động cơ đóng mở van, điều chỉnh thời gian nạp và xả.

  • The camshaft in my car's engine has lasted for over 0,000 miles, making it a reliable and efficient component.

    Trục cam trong động cơ xe của tôi đã hoạt động được hơn 0.000 dặm, khiến nó trở thành một bộ phận đáng tin cậy và hiệu quả.

  • During the engine rebuild, the camshaft was carefully removed and inspected for any signs of wear or damage.

    Trong quá trình xây dựng lại động cơ, trục cam được tháo ra cẩn thận và kiểm tra xem có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng nào không.

  • The manufacturer recommends specific types of camshafts for different engine applications, depending on the intended performance level.

    Nhà sản xuất khuyến nghị các loại trục cam cụ thể cho các ứng dụng động cơ khác nhau, tùy thuộc vào mức hiệu suất mong muốn.

  • The camshaft's lobes control the valve timing, ensuring smooth and optimal engine operation.

    Các thùy trục cam kiểm soát thời điểm đóng mở van, đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và tối ưu.

  • The camshaft's harmonic balancer prevents unwanted vibrations and helps to reduce mechanical noise.

    Bộ cân bằng hài hòa của trục cam ngăn ngừa rung động không mong muốn và giúp giảm tiếng ồn cơ học.

  • The camshaft's lifters translate the rotary motion of the camshaft into linear motion, activating the valves.

    Bộ nâng trục cam biến chuyển động quay của trục cam thành chuyển động thẳng, kích hoạt các van.

  • Adjusting the camshaft's timing can have a significant impact on the engine's power output and fuel efficiency.

    Việc điều chỉnh thời điểm trục cam có thể ảnh hưởng đáng kể đến công suất đầu ra và hiệu suất sử dụng nhiên liệu của động cơ.

  • Regular camshaft maintenance, such as lubrication and regular inspections, can help to prolong its lifespan and prevent costly repairs.

    Bảo dưỡng trục cam thường xuyên, chẳng hạn như bôi trơn và kiểm tra thường xuyên, có thể giúp kéo dài tuổi thọ của trục cam và ngăn ngừa việc sửa chữa tốn kém.

  • After extensive engine tuning, the upgraded camshaft's lobes provided a noticeable increase in horsepower and torque.

    Sau khi điều chỉnh động cơ toàn diện, các thùy trục cam được nâng cấp đã mang lại sự gia tăng đáng kể về mã lực và mô-men xoắn.