Định nghĩa của từ corona

coronanoun

corona

/kəˈrəʊnə//kəˈrəʊnə/

Từ "corona" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "crown" hoặc "garland". Trong bối cảnh thiên văn học, thuật ngữ "corona" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả bầu khí quyển có thể nhìn thấy của Mặt trời, xuất hiện dưới dạng một vòng sáng xung quanh đĩa Mặt trời trong nhật thực toàn phần. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 bởi nhà thiên văn học người Ý Giovanni Cassini, người đã quan sát hiện tượng này trong nhật thực năm 1663. Vành nhật hoa là một lớp khí nóng, ion hóa kéo dài hàng triệu km vào không gian, bao quanh bề mặt Mặt trời. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "corona" đã có một ý nghĩa mới trong bối cảnh đại dịch COVID-19, vì các chuyên gia y tế đã sử dụng thuật ngữ "coronavirus" để mô tả loại vi-rút gây ra căn bệnh này. Tuy nhiên, cách sử dụng này khác với nghĩa thiên văn của từ này và không liên quan đến hiện tượng thiên thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều coronae

meaning(thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)

meaningđèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)

meaning(điện học) điện hoa

typeDefault

meaning(Tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna

namespace

a ring of light seen around the sun or moon, especially during an eclipse

một vòng ánh sáng nhìn thấy xung quanh mặt trời hoặc mặt trăng, đặc biệt là khi nhật thực

Ví dụ:
  • The outbreak of the coronavirus, also known as COVID-19, has caused widespread concern around the world.

    Sự bùng phát của virus corona, còn được gọi là COVID-19, đã gây ra mối lo ngại rộng rãi trên toàn thế giới.

  • In an effort to contain the spread of the deadly corona, many governments have imposed strict travel restrictions.

    Trong nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của virus corona chết người, nhiều chính phủ đã áp dụng lệnh hạn chế đi lại nghiêm ngặt.

  • The virus is named corona due to the spiky, crown-like shape of the particles that cause respiratory illnesses.

    Loại virus này được đặt tên là corona vì hình dạng giống như vương miện, nhọn của các hạt virus gây ra các bệnh về đường hô hấp.

  • The effects of the corona can range from mild flu-like symptoms to severe pneumonia and acute respiratory syndrome.

    Tác động của virus corona có thể từ các triệu chứng giống cúm nhẹ đến viêm phổi nặng và hội chứng hô hấp cấp tính.

  • Medical personnel and researchers are working tirelessly to develop a cure for the corona, but until then, preventative measures remain crucial.

    Đội ngũ y tế và các nhà nghiên cứu đang làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra phương pháp chữa trị virus corona, nhưng cho đến lúc đó, các biện pháp phòng ngừa vẫn đóng vai trò quan trọng.

infection with or disease caused by a coronavirus

nhiễm trùng hoặc bệnh do virus Corona gây ra

Ví dụ:
  • The number of confirmed cases of corona infection continues to rise.

    Số ca nhiễm virus corona được xác nhận tiếp tục tăng.