Định nghĩa của từ corm

cormnoun

củ

/kɔːm//kɔːrm/

Từ "corm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "corn", có nghĩa là "hạt". Trong trường hợp của corms, thuật ngữ này gây hiểu lầm vì corm không phải là hạt. Thay vào đó, corm là một cấu trúc giống như củ chuyên biệt mà một số loại cây, chẳng hạn như hoa lay ơn, nghệ tây và diên vĩ, sử dụng làm cơ quan dự trữ chất dinh dưỡng. Sự nhầm lẫn xung quanh việc sử dụng từ "corm" xuất phát từ thời kỳ lịch sử khi nghĩa gốc của "corn" là danh từ chỉ hạt của một loại ngũ cốc vẫn còn được sử dụng. Các củ thực vật mà chúng ta gọi là corms hiện nay đã được thu hoạch và phơi khô, tương tự như cách những người nông dân truyền thống thu hoạch và phơi khô các loại ngũ cốc như ngô hoặc lúa mì. Do đó, việc nhầm corms với grain và gọi chúng bằng cùng một từ là điều dễ hiểu. Vào những năm 1750, nhà thực vật học người Thụy Điển Carl Linnaeus, người được biết đến là cha đẻ của ngành phân loại học hiện đại, đã phân loại những củ này là "corn" trong ấn phẩm Systema Naturae của ông. Phân loại này vẫn được duy trì, và mặc dù hiện nay rõ ràng là việc sử dụng thuật ngữ "corn" cho những củ này là không chính xác, nhưng truyền thống này vẫn tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) thân hành, hành

namespace
Ví dụ:
  • The marshes were filled with tall cormorant birds, drying their wings in the sun after a successful dive.

    Đầm lầy đầy những con chim cốc cao đang phơi cánh dưới ánh nắng mặt trời sau khi lặn thành công.

  • Cormorants are common birds found near bodies of water such as lakes, rivers, and bays.

    Chim cốc là loài chim thường được tìm thấy gần các vùng nước như hồ, sông và vịnh.

  • Despite their reputation as skilled fishers, fishermen have traditionally viewed cormorants with suspicion due to their consumption of fish stocks.

    Mặc dù nổi tiếng là những ngư dân lành nghề, ngư dân vẫn thường nghi ngờ loài chim cốc vì chúng ăn cá.

  • In winter, large flocks of cormorants gather on the shoreline, forming a striking contrast against the snowy landscape.

    Vào mùa đông, những đàn chim cốc lớn tụ tập trên bờ biển, tạo nên sự tương phản nổi bật với cảnh quan phủ đầy tuyết.

  • The sleek black plumage of cormorants makes them a striking sight, especially when they take flight in search of prey.

    Bộ lông đen bóng của chim cốc khiến chúng trở nên nổi bật, đặc biệt là khi chúng bay đi tìm con mồi.

  • Cormorants possess webbed feet, which allow them to swim efficiently through the water in search of fish.

    Chim cốc có chân có màng, giúp chúng bơi hiệu quả trong nước để tìm cá.

  • Cormorants are monogamous birds, and they often mate for life.

    Chim cốc là loài chim chung thủy và chúng thường kết đôi suốt đời.

  • The curious and bold nature of cormorants has made them a source of inspiration for many poets and writers.

    Bản tính tò mò và táo bạo của loài chim cốc đã khiến chúng trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ và nhà văn.

  • Field guides often describe cormorants as diving birds, thanks to their ability to plunge into the water and capture fish with ease.

    Các hướng dẫn viên thực địa thường mô tả chim cốc là loài chim lặn vì chúng có khả năng lao xuống nước và bắt cá dễ dàng.

  • As a result of their success as fishers, many governments have implemented special fishing quotas for cormorants to prevent them from depleting fish stocks.

    Nhờ thành công của nghề đánh cá, nhiều chính phủ đã áp dụng hạn ngạch đánh bắt đặc biệt đối với chim cốc để ngăn chặn chúng làm cạn kiệt nguồn cá.