Định nghĩa của từ pelagic

pelagicadjective

thuộc về biển cả

/pəˈlædʒɪk//pəˈlædʒɪk/

Từ "pelagic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pelagos," có nghĩa là "biển mở" hoặc "đại dương". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả vùng nước giữa của đại dương, đặc trưng bởi sự thiếu hụt thực vật thủy sinh và sự thống trị của các loài động vật biển như cá, mực và sứa. Trong bối cảnh sinh học biển, vùng nước nổi là khu vực của đại dương giữa bề mặt và độ sâu sâu nhất, nơi nước mở và tương đối không bị cản trở bởi đáy đại dương. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả vòng đời của các loài động vật biển, chẳng hạn như cá và động vật không xương sống, di cư theo chiều dọc qua cột nước để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn hoặc sinh sản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở biển khơi; làm ngoài biển khơi

examplepelagic fish: cá ở biển khơi

examplepelagic whaling: việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi

namespace
Ví dụ:
  • The blue shark is a pelagic species found in the open ocean far from the coast.

    Cá mập xanh là loài cá sống ở vùng biển khơi xa bờ.

  • The sailfish is a pelagic predator that hunts in the water column, rather than near the bottom or surface.

    Cá cờ là loài động vật ăn thịt sống ở tầng nước giữa, săn mồi ở tầng nước giữa thay vì ở gần đáy hoặc bề mặt.

  • The humpback whale is a pelagic mammal that migrates thousands of miles between its feeding grounds and breeding grounds.

    Cá voi lưng gù là loài động vật có vú sống ở biển, di cư hàng ngàn dặm giữa nơi kiếm ăn và nơi sinh sản.

  • The Atlantic bluefin tuna is a highly valued pelagic fish species that is intensively fished for its meat.

    Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương là loài cá sống ở tầng nước sâu có giá trị cao và bị đánh bắt tràn lan để lấy thịt.

  • The loggerhead sea turtle spends most of its life as a pelagic hatchling, drifting in the open ocean until it reaches suitable feeding grounds.

    Rùa biển đầu to dành phần lớn cuộc đời của mình dưới dạng rùa con sống ở vùng biển khơi, trôi dạt trên đại dương cho đến khi đến được nơi kiếm ăn phù hợp.

  • The common mako shark is a powerful pelagic predator that is feared by many divers and fishermen alike.

    Cá mập mako là loài săn mồi mạnh mẽ sống ở vùng nước giữa đại dương khiến nhiều thợ lặn và ngư dân lo sợ.

  • The shortfin squid is a pelagic cephalopod that is an important prey item for many marine predators.

    Mực vây ngắn là loài động vật thân mềm sống ở biển, là con mồi quan trọng của nhiều loài động vật săn mồi dưới biển.

  • The Pacific salmon is an anadromous species that begins its life as a pelagic larva in the open ocean before migrating to freshwater to mature and spawn.

    Cá hồi Thái Bình Dương là loài cá hồi di cư bắt đầu cuộc sống của mình từ ấu trùng sống ở vùng biển khơi trước khi di cư vào vùng nước ngọt để trưởng thành và sinh sản.

  • The giant Pacific octopus is a pelagic mollusk that spends most of its life drifting through the open ocean.

    Bạch tuộc khổng lồ Thái Bình Dương là loài động vật thân mềm sống ở tầng nước giữa, dành phần lớn cuộc đời trôi dạt trên đại dương.

  • The great white shark is a pelagic predator that can travel long distances in search of prey, making it difficult to monitor and conserve its populations.

    Cá mập trắng lớn là loài săn mồi sống ở vùng biển khơi và có thể di chuyển quãng đường dài để tìm kiếm con mồi, khiến việc theo dõi và bảo tồn quần thể của chúng trở nên khó khăn.