Định nghĩa của từ cormorant

cormorantnoun

chim cốc

/ˈkɔːmərənt//ˈkɔːrmərənt/

Từ "cormorant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cormeraunt", có nghĩa là "quạ biển". Từ tiếng Pháp này là sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "cormorant" (có nghĩa là "raven") và hậu tố "-erant", biểu thị sở thích sống gần nước của loài chim này. Thuật ngữ "quạ biển" là một từ mô tả thích hợp cho loài chim cổ dài, chắc nịch này, vì chim cốc được biết đến với sự thèm ăn và bộ lông sẫm màu, có thể bị nhầm lẫn với loài quạ lớn. Điều thú vị là từ "cormorant" được phát âm khác nhau ở các khu vực khác nhau của thế giới nói tiếng Anh, phản ánh những cách khác nhau mà ngôn ngữ phát triển theo thời gian. Ví dụ, ở Anh và Úc, loài chim này được gọi là "shag", trong khi ở Bắc Mỹ, nó được gọi là "cormorant." Tuy nhiên, bất kể thuật ngữ nào được sử dụng, không thể phủ nhận lịch sử hấp dẫn đằng sau cái tên độc đáo và quyến rũ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim cốc

meaning(nghĩa bóng) người tham lam

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman watched as a group of cormorants dove into the water, hunting for fish.

    Người đánh cá quan sát một đàn chim cốc lao xuống nước để săn cá.

  • The cormorants perched on the rocky shore, their black feathers standing out against the gray stones.

    Những con chim cốc đậu trên bờ đá, bộ lông đen của chúng nổi bật trên nền đá xám.

  • Each cormorant could hold up to a dozen fish in its specialized throat pouch, which it swallows whole after diving deep beneath the surface.

    Mỗi con chim cốc có thể chứa tới hàng chục con cá trong túi họng chuyên dụng của mình, túi này sẽ được chúng nuốt trọn sau khi lặn sâu xuống dưới bề mặt nước.

  • The cormorant's large wings enabled it to glide effortlessly over the water, scanning for prey.

    Đôi cánh lớn của chim cốc giúp chúng lướt nhẹ nhàng trên mặt nước và săn tìm con mồi.

  • The fisherman tied weights to the legs of his cormorants to prevent them from diving too deep and eating all the fish he wanted to catch.

    Người đánh cá buộc vật nặng vào chân những con chim cốc để ngăn chúng lặn quá sâu và ăn hết số cá mà anh muốn bắt.

  • While the pelicans were diving en masse, the cormorants preferred to dive one by one, in a stealthy and more opportunistic manner.

    Trong khi đàn bồ nông lặn xuống hàng loạt, đàn chim cốc lại thích lặn từng con một, một cách lén lút và tận dụng cơ hội hơn.

  • The cormorant's long, sleek body allowed it to dive to depths of up to 0 feet in pursuit of fish.

    Cơ thể dài và thon thả của chim cốc cho phép chúng lặn xuống độ sâu tới 0 feet để săn cá.

  • The cormorant's distinctive black plumage made it a favorite among birdwatchers, who sought it out in its coastal habitats.

    Bộ lông đen đặc trưng của loài chim cốc khiến chúng trở thành loài chim được những người ngắm chim yêu thích, những người tìm kiếm chúng ở môi trường sống ven biển.

  • The cormorant's diving techniques were a source of fascination for marine biologists, who studied its hunting strategies and behaviors.

    Kỹ thuật lặn của chim cốc là nguồn cảm hứng cho các nhà sinh vật học biển nghiên cứu chiến lược và hành vi săn mồi của loài này.

  • As the sun began to set, the cormorants took flight, their wings slicing through the air as they disappeared over the horizon in search of a new feeding ground.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn chim cốc bay lên, đôi cánh của chúng xé toạc không trung khi chúng biến mất khỏi đường chân trời để tìm kiếm nơi kiếm ăn mới.