Định nghĩa của từ cook up

cook upphrasal verb

nấu ăn

////

Nguồn gốc của cụm từ "cook up" có từ thế kỷ 17, khi ban đầu nó có nghĩa là trộn hoặc kết hợp các thành phần trong nồi hoặc chảo để nấu ăn. Theo thời gian, việc sử dụng "cook up" đã mở rộng để bao hàm hành động lập kế hoạch, âm mưu hoặc chế biến thứ gì đó gian xảo hoặc bất hợp pháp. Trong bối cảnh này, "cook up" ám chỉ việc lập kế hoạch hoặc chuẩn bị các âm mưu đen tối hoặc hoạt động bất hợp pháp, tương tự như cách một đầu bếp lành nghề có thể trộn và kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau để tạo ra một món ăn thậm chí còn hấp dẫn hơn tổng thể các thành phần của nó. Cách giải thích này về "cook up" xuất hiện vào cuối những năm 1800, bằng chứng là việc sử dụng nó trong tiếng lóng tội phạm học và thế giới ngầm thời bấy giờ. Nhìn chung, từ nguyên của "cook up" là minh chứng cho tầm quan trọng ngày càng tăng của nấu ăn và ẩm thực trong tiếng Anh, vì nó chứng minh cách ẩn dụ về ẩm thực đã thấm nhuần ngay cả ngôn ngữ tượng hình mà chúng ta sử dụng để mô tả hoạt động tội phạm.

namespace

to invent something, especially in order to trick somebody

phát minh ra cái gì đó, đặc biệt là để lừa ai đó

Ví dụ:
  • to cook up a story

    để nấu lên một câu chuyện

Từ, cụm từ liên quan

to prepare a meal or a particular dish

để chuẩn bị một bữa ăn hoặc một món ăn cụ thể

Ví dụ:
  • The friends cooked up a delicious Indian meal.

    Những người bạn đã nấu một bữa ăn Ấn Độ ngon lành.