to invent something, especially in order to trick somebody
phát minh ra cái gì đó, đặc biệt là để lừa ai đó
- to cook up a story
để nấu lên một câu chuyện
Từ, cụm từ liên quan
to prepare a meal or a particular dish
để chuẩn bị một bữa ăn hoặc một món ăn cụ thể
- The friends cooked up a delicious Indian meal.
Những người bạn đã nấu một bữa ăn Ấn Độ ngon lành.