Định nghĩa của từ broil

broilverb

nướng

/brɔɪl//brɔɪl/

Từ "broil" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "broyer", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm cháy xém". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động nấu thức ăn dưới nhiệt độ cao, cụ thể là trên ngọn lửa hoặc trên vỉ nướng. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "broil" và ý nghĩa mở rộng để bao gồm các phương pháp nấu ăn như nướng và nướng vỉ. Ngày nay, từ "broil" thường được sử dụng để mô tả việc nấu thức ăn dưới nhiệt độ trực tiếp, thường là trong lò nướng hoặc trên vỉ nướng. Điều thú vị là từ "broil" cũng liên quan đến từ "brayle", có nghĩa là "đốt cháy" trong tiếng Anh trung đại. Mối liên hệ từ nguyên này làm nổi bật nguồn gốc cổ xưa của từ này và mối liên hệ của nó với khái niệm nhiệt và ngọn lửa. Bạn có muốn biết thêm về các kỹ thuật nấu ăn hoặc lịch sử ẩm thực không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt nướng

examplebroiled chicken: thịt gà nướng

type động từ

meaningnướng (thịt)

examplebroiled chicken: thịt gà nướng

meaningnóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng

examplea broiling hot day: một ngày nóng như thiêu như đốt

exampleto broil with impatience: nóng lòng sốt ruột

namespace

to cook meat or fish under direct heat or over heat on metal bars

nấu thịt hoặc cá dưới nhiệt độ trực tiếp hoặc quá nhiệt trên thanh kim loại

Ví dụ:
  • broiled chicken

    gà nướng

  • The chef broiled the fish until it turned golden brown and flaky, infusing the delicate protein with a smoky flavor.

    Đầu bếp nướng cá cho đến khi cá chuyển sang màu vàng nâu và tơi xốp, thấm đẫm phần protein mềm mại với hương vị khói.

  • I placed the steak on the broiler pan, seasoned it generously with salt and pepper, and left it under the intense heat until it reached my desired level of doneness.

    Tôi đặt miếng thịt bò vào khay nướng, rắc thật nhiều muối và hạt tiêu, rồi nướng ở nhiệt độ cao cho đến khi thịt đạt được độ chín mong muốn.

  • Broiling the garlic cloves in the oven created an intensely savory aroma that infused the entire household with a sweet and nutty scent.

    Nướng tép tỏi trong lò tạo ra mùi thơm nồng nàn, lan tỏa khắp nhà với mùi ngọt ngào và béo ngậy.

  • The dinner party guests oohed and aahed as the chef presented a platter of juicy, broiled slices of bright red beefsteak tomatoes, lightly charred and fragrant with herbs and spices.

    Các vị khách dự tiệc tối đều trầm trồ khi đầu bếp bày ra một đĩa cà chua bít tết đỏ tươi, nướng chín, hơi cháy xém và thơm phức mùi thảo mộc và gia vị.

Từ, cụm từ liên quan

to become or make somebody become very hot

trở nên hoặc làm cho ai đó trở nên rất nóng bỏng

Ví dụ:
  • They lay broiling in the sun.

    Họ nằm nướng dưới nắng.