Định nghĩa của từ cooee

cooeeexclamation

ôi

/ˈkuːiː//ˈkuːiː/

Từ "cooee" là một từ thổ dân Úc có nghĩa là "here" hoặc "hãy đến đây" theo một số phương ngữ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Gamilaraay của người Yuwaalaraay, những người bản địa ở các vùng phía bắc New South Wales và đông nam Queensland. Trong các hoạt động săn bắn truyền thống của thổ dân, từ này được hét lên để cảnh báo những thành viên khác trong cộng đồng về vị trí của con mồi hoặc để ra hiệu cầu cứu. Âm thanh hai âm tiết riêng biệt của "cooee" được cho là bắt chước tiếng kêu của loài vẹt mào đen Úc, một loài chim phổ biến ở khu vực mà từ này bắt nguồn. Từ này trở nên phổ biến hơn trong Thế chiến thứ nhất khi được những người lính Úc sử dụng để ra hiệu cho nhau qua những khoảng cách xa. Tiếng hét đặc biệt "cooee" đã trở thành một phần của văn hóa quân đội Úc và kể từ đó đã được sử dụng như một lời chào truyền thống trong cộng đồng người Úc. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cooee" có thể bắt nguồn từ phương ngữ Gamilaraay của người Yuwaalaraay, nơi nó được sử dụng như một tín hiệu gọi và trả lời trong các hoạt động săn bắn truyền thống. Âm thanh độc đáo của nó, gợi nhớ đến tiếng kêu của loài vẹt mào đen Úc, đã góp phần tạo nên ý nghĩa lâu dài và sự phổ biến của nó trong văn hóa Úc.

namespace
Ví dụ:
  • The lifeguard along the beach shouted "cooee" to signal for help as he spotted a swimmer in distress.

    Người cứu hộ dọc bãi biển đã hét lên "cooee" để ra hiệu cầu cứu khi phát hiện một người bơi gặp nạn.

  • The outback adventurer yelled "cooee" into the distance as a way of contacting his lost companion.

    Nhà thám hiểm vùng hẻo lánh hét lên "cooee" vào khoảng cách xa như một cách để liên lạc với người bạn đồng hành đã mất của mình.

  • The Australian bushman used "cooee" as a traditional method of searching for fellow travelers in the wilderness.

    Người thổ dân Úc sử dụng tiếng "cooee" như một phương pháp truyền thống để tìm kiếm những người bạn đồng hành trong vùng hoang dã.

  • Students in the indoor sports center accidentally kicked a ball out of bounds and heard "cooee" from the referee signaling a throw-in.

    Học sinh tại trung tâm thể thao trong nhà đã vô tình đá bóng ra ngoài ranh giới và nghe thấy tiếng "cooee" từ trọng tài ra hiệu ném biên.

  • In the crowded train station, the mother of two young children shouted "cooee" as she lost sight of them in the crowd.

    Tại nhà ga đông đúc, người mẹ của hai đứa trẻ đã hét lên "cooee" khi cô mất dấu chúng trong đám đông.

  • The professional rugby player's Detroit Tigers cap caught the eye of his coach, who called out "cooee" for him to come back to the team.

    Chiếc mũ của cầu thủ bóng bầu dục chuyên nghiệp Detroit Tigers đã thu hút sự chú ý của huấn luyện viên, người đã gọi "cooee" để anh quay lại đội.

  • The older male kangaroo cried "cooee" to attract his females as he began the mating season.

    Con kangaroo đực lớn tuổi kêu "cooee" để thu hút con cái khi bắt đầu mùa giao phối.

  • The three-year-old stepped away from his mother's sight at the park and screamed "cooee" to get her attention.

    Cậu bé ba tuổi bước ra khỏi tầm nhìn của mẹ ở công viên và hét lên "cooee" để thu hút sự chú ý của mẹ.

  • Hiking in Mount Kosciuszko National Park, the experienced climber gave "cooee" a try when his radio seemed to have given out.

    Khi đi bộ đường dài ở Công viên quốc gia Núi Kosciuszko, người leo núi giàu kinh nghiệm đã thử "cooee" khi radio của anh dường như bị hỏng.

  • In the midst of a stormy night, the shooting victim heard "cooee" from a nearby policeman who saved his life.

    Giữa đêm giông bão, nạn nhân bị bắn đã nghe thấy tiếng "kêu" từ một cảnh sát gần đó, người đã cứu mạng anh.

Thành ngữ

within cooee (of)
(Australian English, New Zealand English)not far (from)
  • There's loads of cheap accommodation within cooee of the airport.