Định nghĩa của từ boomerang

boomerangnoun

Boomerang

/ˈbuːməræŋ//ˈbuːməræŋ/

Từ "boomerang" bắt nguồn từ tiếng thổ dân Úc, cụ thể là từ tiếng Kamilaroi của người Kamilaroi ở phía tây bắc New South Wales. Từ "boomarang" bắt nguồn từ "baramaba", dùng để chỉ một mảnh gỗ cong quay trở lại người ném. Khái niệm boomerang đã có từ hàng nghìn năm trước, với bằng chứng về việc sử dụng nó được tìm thấy trong nghệ thuật đá và công cụ của người thổ dân. Boomerang là một công cụ thiết yếu đối với người thổ dân, được sử dụng để săn bắn và tự vệ. Theo thời gian, thuật ngữ "boomerang" đã được mượn sang tiếng Anh và được điều chỉnh để bao hàm ý nghĩa hiện đại của một vật thể bay cong quay trở lại điểm xuất phát của nó. Ngày nay, boomerang vẫn được sử dụng ở Úc và trên toàn thế giới, và nguồn gốc của nó là minh chứng cho sự khéo léo và kỹ năng của người thổ dân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)

meaning(nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông

type nội động từ

meaningphóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)

meaning(nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

namespace
Ví dụ:
  • The boomerang she threw came straight back to her, answering her call.

    Chiếc boomerang cô ném đã quay trở lại ngay với cô, đáp lại tiếng gọi của cô.

  • The boomerang missed its mark, but it kept coming back, bouncing off the trees and finally landing at his feet.

    Chiếc boomerang không trúng đích nhưng nó vẫn tiếp tục quay trở lại, nảy lên khỏi cây và cuối cùng rơi xuống chân anh ta.

  • The boomerang was designed to return, making it an excellent tool for hunting and gathering.

    Boomerang được thiết kế để quay trở lại, do đó trở thành công cụ tuyệt vời cho việc săn bắn và hái lượm.

  • Despite expecting the boomerang to come back, she was still startled by its precise landing on her outstretched hand.

    Mặc dù đã mong đợi chiếc boomerang sẽ quay trở lại, cô vẫn giật mình khi thấy nó đáp xuống chính xác bàn tay đang giơ ra của mình.

  • She honed her skill by throwing the boomerang as hard and accurately as possible, eager for it to dance its way back to her once again.

    Cô ấy đã mài giũa kỹ năng của mình bằng cách ném chiếc boomerang mạnh và chính xác nhất có thể, mong muốn nó sẽ nhảy múa quay trở lại với cô một lần nữa.

  • The boomerang was thrown with equal parts force and finesse, its curved shape propelling it through the air and causing it to spin and trace an elegant arc.

    Chiếc boomerang được ném với lực và độ khéo léo ngang nhau, hình cong của nó đẩy nó bay trong không khí và khiến nó quay tròn và tạo thành một đường cong thanh lịch.

  • The boomerang flew out of sight, but the echo of its departure echoed across the field, a humorous reminder of the game they were playing.

    Chiếc boomerang bay mất hút, nhưng tiếng vọng của nó vẫn vang vọng khắp sân, như một lời nhắc nhở hài hước về trò chơi mà họ đang chơi.

  • Exhausted from chasing after the boomerang so many times, she finally allowed it to return to her naturally, savoring the way it nestled back into her palm as if to say "you've earned this".

    Kiệt sức vì phải đuổi theo chiếc boomerang quá nhiều lần, cuối cùng cô cũng để nó tự nhiên quay trở lại với mình, tận hưởng cảm giác nó nằm gọn trong lòng bàn tay như muốn nói "bạn xứng đáng được như vậy".

  • The boomerang was more than just a toy - it was a symbol of her connection to the land and the animals that inhabited it, a reminder that everything in nature has its own inherent balance and sense of direction.

    Chiếc boomerang không chỉ là một món đồ chơi - nó là biểu tượng cho mối liên hệ của cô với vùng đất và các loài động vật sống trên đó, một lời nhắc nhở rằng mọi thứ trong tự nhiên đều có sự cân bằng và phương hướng riêng.

  • As the boomerang returned to her, she whispered a quiet goodbye to the birds and the beasts that shared this place with her, thankful for the harmony that held them all together.

    Khi chiếc boomerang quay trở lại với cô, cô thì thầm lời tạm biệt nhẹ nhàng với những loài chim và thú đang cùng chia sẻ nơi này với cô, biết ơn vì sự hòa hợp đã gắn kết tất cả chúng lại với nhau.

Từ, cụm từ liên quan