Định nghĩa của từ passport

passportnoun

hộ chiếu

/ˈpɑːspɔːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "passport" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "passe-partout" hoặc "passeport", theo nghĩa đen có nghĩa là "đi khắp mọi nơi" hoặc "tự do đi lại". Trong thời Trung cổ, những du khách hoàng gia và quý tộc cần có giấy phép đặc biệt, được gọi là "passe-partout", để đi qua các vùng lãnh thổ nước ngoài. Giấy phép này cấp cho họ quyền đi lại an toàn và miễn trừ khỏi bị truy tố. Thuật ngữ "passport" dần thay thế "passe-partout" và đến thế kỷ 16, nó ám chỉ cụ thể đến một giấy chứng nhận do chính phủ cấp cho công dân của mình để đi du lịch nước ngoài. Hộ chiếu hiện đại đầu tiên được chính phủ Anh giới thiệu vào năm 1540, sau đó là các quốc gia châu Âu khác. Theo thời gian, khái niệm hộ chiếu đã lan rộng trên toàn cầu, với các thỏa thuận quốc tế chuẩn hóa định dạng và mục đích của tài liệu. Ngày nay, hộ chiếu là một loại giấy tờ du lịch quan trọng cần thiết cho việc đi lại quốc tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghộ chiếu

meaning(nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì)

namespace

an official document that identifies you as a citizen of a particular country, and that you may have to show when you enter or leave a country

một tài liệu chính thức xác định bạn là công dân của một quốc gia cụ thể và bạn có thể phải xuất trình khi bạn vào hoặc rời khỏi một quốc gia

Ví dụ:
  • a valid passport

    hộ chiếu hợp lệ

  • a fake passport

    hộ chiếu giả

  • a South African passport

    hộ chiếu Nam Phi

  • to issue/confiscate a passport

    cấp/tịch thu hộ chiếu

  • I was stopped as I went through passport control (= where passports are checked).

    Tôi đã bị dừng lại khi tôi đi qua khu vực kiểm soát hộ chiếu (= nơi kiểm tra hộ chiếu).

  • EU passport holders

    người mang hộ chiếu EU

  • a passport photo

    một bức ảnh hộ chiếu

Ví dụ bổ sung:
  • I usually travel on my Irish passport.

    Tôi thường đi du lịch bằng hộ chiếu Ireland của mình.

  • The Embassy made him surrender his passport.

    Đại sứ quán yêu cầu ông nộp hộ chiếu.

  • The European Parliament voted to adopt biometric passports.

    Nghị viện châu Âu đã bỏ phiếu thông qua hộ chiếu sinh trắc học.

  • You have to show your passport at the border.

    Bạn phải xuất trình hộ chiếu ở biên giới.

  • I need to renew my passport.

    Tôi cần gia hạn hộ chiếu của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a thing that makes something possible or enables you to achieve something

một điều làm cho một cái gì đó có thể hoặc cho phép bạn đạt được một cái gì đó

Ví dụ:
  • The only passport to success is hard work.

    Hộ chiếu duy nhất để thành công là làm việc chăm chỉ.

  • The gold medal is his passport into professional boxing.

    Huy chương vàng chính là tấm hộ chiếu để anh bước vào quyền anh chuyên nghiệp.

  • Before boarding the plane, the traveler presented their passport to the border control officer.

    Trước khi lên máy bay, hành khách đã xuất trình hộ chiếu cho nhân viên kiểm soát biên giới.

  • Make sure to keep your passport in a safe and accessible place during your trip.

    Hãy đảm bảo giữ hộ chiếu của bạn ở nơi an toàn và dễ lấy trong suốt chuyến đi.

  • The expiration date on your passport is rapidly approaching, so it's time to renew it.

    Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn đang đến gần, vì vậy đã đến lúc bạn cần gia hạn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan