Định nghĩa của từ visa

visanoun

hộ chiếu

/ˈviːzə//ˈviːzə/

Từ "visa" ban đầu xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "scriba visa," có nghĩa là "con dấu được chứng kiến" trong tiếng Anh. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một dấu hiệu hoặc con dấu cụ thể được một viên chức chính phủ đặt trên các tài liệu chính thức như một biểu tượng của tính xác thực và sự cho phép. Tuy nhiên, ý nghĩa hiện đại của thị thực bắt nguồn từ việc sử dụng nó ở Nga vào thế kỷ 19, khi nó ám chỉ một tài liệu cấp phép cho việc đi lại nước ngoài. Vào năm 1873, chính quyền Nga bắt đầu yêu cầu du khách phải xin thị thực trước khi rời khỏi đất nước, điều này nhằm mục đích quản lý việc đi lại và ngăn chặn tình trạng nhập cư trái phép. Khái niệm thị thực nhanh chóng lan sang các quốc gia khác, bao gồm cả các quốc gia châu Âu lân cận và đến đầu thế kỷ 20, thị thực đã trở thành yêu cầu tiêu chuẩn đối với việc đi lại quốc tế ở nhiều nơi trên thế giới. Ngày nay, thị thực vẫn là một thành phần quan trọng của kiểm soát biên giới và quản lý nhập cư, đóng vai trò là công cụ kiểm soát việc di chuyển của mọi người qua biên giới quốc gia và chống lại nhiều hình thức gian lận và lạm dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthị thực (ở hộ chiếu)

exampleentry visa: thị thực nhập cảnh

exampleexit visa: thị thực xuất cảnh

exampletransit visa: thị thực quá cảnh

type ngoại động từ

meaningđóng dấu thị thực cho

exampleentry visa: thị thực nhập cảnh

exampleexit visa: thị thực xuất cảnh

exampletransit visa: thị thực quá cảnh

namespace
Ví dụ:
  • Before boarding the flight, the passenger presented his visa at the immigration counter.

    Trước khi lên máy bay, hành khách đã xuất trình thị thực tại quầy nhập cư.

  • The embassy contacted the applicant to inform her that her visa had been approved.

    Đại sứ quán đã liên lạc với người nộp đơn để thông báo rằng thị thực của cô ấy đã được chấp thuận.

  • The visa has to be valid for at least six months from the intended date of departure.

    Thị thực phải còn hiệu lực ít nhất sáu tháng kể từ ngày dự định khởi hành.

  • The travel agent advised the tourist to apply for a multiple-entry visa to avoid any hassles during the course of their trip.

    Công ty lữ hành khuyên du khách nên xin thị thực nhập cảnh nhiều lần để tránh mọi rắc rối trong suốt chuyến đi.

  • I have all the necessary documents, including my passport and visa, ready for the embassy interview.

    Tôi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, bao gồm hộ chiếu và thị thực, cho buổi phỏng vấn tại đại sứ quán.

  • The consulate rejected the applicant's visa application due to insufficient documentation.

    Lãnh sự quán đã từ chối đơn xin thị thực của người nộp đơn vì hồ sơ không đủ.

  • The visa fees for short-term stays are significantly lower than those for long-term stays.

    Phí thị thực cho kỳ lưu trú ngắn hạn thấp hơn đáng kể so với kỳ lưu trú dài hạn.

  • My brother decided to renounce his citizenship and handed in his passport along with his visa.

    Anh trai tôi quyết định từ bỏ quốc tịch và nộp lại hộ chiếu cùng với thị thực.

  • The student's visa application was denied due to the insufficient funds in his bank statements.

    Đơn xin thị thực của sinh viên bị từ chối do không đủ tiền trong sao kê ngân hàng.

  • The visa will allow the traveler to stay in the country for up to six months.

    Thị thực này sẽ cho phép du khách lưu trú tại đất nước này tối đa sáu tháng.

Từ, cụm từ liên quan