Định nghĩa của từ confidence trickster

confidence tricksternoun

kẻ lừa đảo tự tin

/ˈkɒnfɪdəns trɪkstə(r)//ˈkɑːnfɪdəns trɪkstər/

Thuật ngữ "confidence trickster" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 ở Anh, nơi nó được dùng để mô tả những cá nhân lừa đảo nạn nhân của họ bằng cách lừa dối và thao túng. Từ "confidence" trong ngữ cảnh này ám chỉ sự tin tưởng và thông đồng mà kẻ lừa đảo thiết lập với nạn nhân của họ, chứ không phải ngược lại. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1850, khi một nhóm kẻ lừa đảo ở Thành phố New York tạo ra một trò chơi gọi là "congame" hoặc "trò chơi tự tin". Trò chơi này bao gồm việc tiếp cận những người không nghi ngờ ở nơi công cộng, chiếm được lòng tin của họ thông qua việc kể chuyện và nịnh hót, sau đó yêu cầu đầu tư hoặc cho vay nhưng hóa ra là gian lận. Kỹ thuật này trở nên phổ biến ở Anh, nơi nó được gọi là "swindle" hoặc "trò lừa tự tin". Thuật ngữ "confidence trickster" được đặt ra như một kết quả, và nó được dùng để mô tả những cá nhân sử dụng sự quyến rũ, trí thông minh và những lời hứa sai sự thật của mình để lừa dối người khác, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương hoặc cả tin. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và bối cảnh khác nhau, và nó vẫn là cách nói thông tục phổ biến để mô tả những cá nhân sử dụng sự lừa dối để chiếm được lòng tin và thao túng người khác, không chỉ trong bối cảnh lừa đảo tài chính mà còn trong các lĩnh vực khác như chính trị, quan hệ và kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic con artist successfully pulled off a confidence trick on the unsuspecting victim by convincing them to invest their life savings in a false business opportunity.

    Kẻ lừa đảo tài ba này đã thành công trong việc lừa nạn nhân nhẹ dạ cả tin bằng cách thuyết phục họ đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một cơ hội kinh doanh giả mạo.

  • The notorious confidence trickster employed clever tactics, including false credentials and persuasive language, to swindle the wealthy investor out of millions of dollars.

    Kẻ lừa đảo khét tiếng này đã sử dụng những chiến thuật khéo léo, bao gồm cả thông tin giả và ngôn ngữ thuyết phục, để lừa đảo nhà đầu tư giàu có hàng triệu đô la.

  • The seasoned con artist had the confidence and charisma to make their mark in the world of high-stakes dealmaking, but their reputation was built on a foundation of deceit and cunning.

    Những kẻ lừa đảo dày dạn kinh nghiệm này có sự tự tin và sức hút để tạo dấu ấn trong thế giới giao dịch có giá trị cao, nhưng danh tiếng của họ được xây dựng trên nền tảng của sự lừa dối và xảo quyệt.

  • The master of the confidence trick employed various methods, such as bait and switch, false promises, and fabricated reports, to pry money from unsuspecting victims.

    Kẻ lừa đảo này đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như nhử mồi, hứa hẹn sai sự thật và báo cáo bịa đặt để moi tiền từ những nạn nhân nhẹ dạ cả tin.

  • The confidence trickster's smooth demeanor and confidante tone made it easy for their victims to believe in their promises, leading to their downfall.

    Thái độ nhẹ nhàng và giọng điệu tự tin của kẻ lừa đảo khiến nạn nhân dễ dàng tin vào lời hứa của chúng, dẫn đến sự sụp đổ của chúng.

  • The con artist's confidence in their abilities was so high that they blatantly flaunted their ill-gotten gains, inviting attention and suspicion.

    Sự tự tin của những kẻ lừa đảo vào khả năng của mình cao đến mức chúng trắng trợn phô trương những khoản lợi bất chính, gây sự chú ý và nghi ngờ.

  • The wily con artist used their intelligence and charm to dupe even the most shrewd and discerning investors into parting with their hard-earned money.

    Kẻ lừa đảo xảo quyệt đã sử dụng trí thông minh và sự quyến rũ của mình để lừa cả những nhà đầu tư khôn ngoan và sáng suốt nhất chia tay số tiền mà họ khó khăn lắm mới kiếm được.

  • The confidence trickster's talent for spinning elaborate tales and weaving convincing lies was what earned them the trust of their victims and set them apart from other con artists.

    Tài năng bịa ra những câu chuyện phức tạp và thêu dệt những lời nói dối thuyết phục của kẻ lừa đảo đã giúp chúng chiếm được lòng tin của nạn nhân và khiến chúng khác biệt với những kẻ lừa đảo khác.

  • The notorious con artist's confidence was such that they brazenly flouted the law, confident that they could dodge the consequences of their crimes.

    Những kẻ lừa đảo khét tiếng này tự tin đến mức trắng trợn phớt lờ luật pháp, tự tin rằng chúng có thể tránh được hậu quả từ tội ác của mình.

  • The confidence trickster's elaborate schemes and smooth talk could entice even the most level-headed individuals into their web of deceit, leaving them with nothing but empty promises and regret.

    Những âm mưu phức tạp và lời nói ngọt ngào của kẻ lừa đảo có thể dụ dỗ ngay cả những người tỉnh táo nhất vào lưới lừa dối của chúng, khiến họ chỉ nhận được những lời hứa suông và sự hối tiếc.