Định nghĩa của từ confidence trick

confidence tricknoun

mẹo tự tin

/ˈkɒnfɪdəns trɪk//ˈkɑːnfɪdəns trɪk/

Thuật ngữ "confidence trick" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một loại trò lừa đảo liên quan đến việc lừa mọi người tin tưởng và dựa vào một người đáng tin cậy (còn được gọi là kẻ lừa đảo) để thực hiện một kế hoạch gian lận. Chiêu trò này dựa trên việc thao túng lòng tin của nạn nhân vào khả năng và thẩm quyền của kẻ lừa đảo, khiến họ dễ bị lừa hơn. Bản thân thuật ngữ này là một cách chơi chữ, vì nó ám chỉ rằng lòng tin đặt vào kẻ lừa đảo (hay "confidence") là không đúng chỗ và cuối cùng dẫn đến một sự lừa dối hoặc trò lừa đảo. Cụm từ "pulling a confidence trick" thường được sử dụng để mô tả những loại trò lừa đảo này vào cuối những năm 1800 và thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến để mô tả bất kỳ loại hành vi lừa đảo hoặc thao túng nào nhằm mục đích đạt được lợi thế.

namespace
Ví dụ:
  • The con artist pulled off a confidence trick by convincing an elderly woman to invest all her savings in a non-existent business opportunity.

    Kẻ lừa đảo đã thực hiện một trò lừa bịp bằng cách thuyết phục một phụ nữ lớn tuổi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một cơ hội kinh doanh không hề tồn tại.

  • The corrupt politician used a confidence trick to deceive voters into thinking they could trust him in office.

    Chính trị gia tham nhũng đã dùng thủ đoạn lừa đảo để lừa gạt cử tri nghĩ rằng họ có thể tin tưởng ông ta trong chức vụ.

  • The salesman's smooth talk and persuasive manner were all part of a clever confidence trick as he convinced the unsuspecting customer to buy a product they didn't really need.

    Cách nói chuyện trôi chảy và cách cư xử thuyết phục của nhân viên bán hàng đều là một phần trong mánh khóe tạo sự tin tưởng khéo léo khi anh ta thuyết phục khách hàng nhẹ dạ mua một sản phẩm mà họ không thực sự cần.

  • The magician's sleight of hand was a textbook confidence trick, leaving the audience mystified and in awe of his supposed supernatural abilities.

    Màn ảo thuật của nhà ảo thuật là một trò ảo thuật tự tin điển hình, khiến khán giả vừa ngạc nhiên vừa kinh ngạc trước khả năng siêu nhiên được cho là của ông.

  • The reality TV show contestant's phony tears and heartfelt confessions were a classic confidence trick, designed to manipulate the judges and sway the audience's opinion.

    Những giọt nước mắt giả tạo và lời thú nhận chân thành của thí sinh chương trình truyền hình thực tế là một chiêu trò tạo sự tự tin kinh điển, được thiết kế để thao túng ban giám khảo và thay đổi quan điểm của khán giả.

  • The fake psychic's fake predictions were a confidence trick that preyed on people's desperation and vulnerability.

    Những lời tiên đoán giả mạo của nhà ngoại cảm là một mánh khóe đánh lừa sự tự tin nhằm lợi dụng sự tuyệt vọng và yếu đuối của mọi người.

  • The car salesman's promises of a free upgrade and huge savings were all part of a sophisticated confidence trick that ultimately left the customer feeling cheated.

    Những lời hứa của người bán xe về việc nâng cấp miễn phí và tiết kiệm rất nhiều chỉ là một phần của chiêu trò lừa đảo tinh vi khiến khách hàng cảm thấy bị lừa.

  • The con man's smooth charm and plausible denials were all part of a confidence trick that left his victims gullible and easily deceived.

    Sự quyến rũ ngọt ngào và những lời phủ nhận hợp lý của kẻ lừa đảo đều là một phần trong mánh khóe lừa đảo khiến nạn nhân trở nên cả tin và dễ bị lừa.

  • The fake lottery winner's story was a textbook confidence trick, designed to fleece unsuspecting people out of their life savings.

    Câu chuyện về người trúng số giả là một mánh khóe lừa đảo điển hình, được thiết kế để lừa hết tiền tiết kiệm cả đời của những người nhẹ dạ cả tin.

  • The fake doctor's phony diagnosis and quack remedies were a confidence trick that left his patients feeling desperate, desperate for a cure that only he could provide.

    Chẩn đoán giả và các phương thuốc lang băm của bác sĩ giả là một mánh khóe lừa đảo khiến bệnh nhân cảm thấy tuyệt vọng, tuyệt vọng vì chỉ có ông ta mới có thể chữa khỏi bệnh.