Định nghĩa của từ concrete poetry

concrete poetrynoun

thơ bê tông

/ˌkɒŋkriːt ˈpəʊətri//ˌkɑːnkriːt ˈpəʊətri/

Thuật ngữ "concrete poetry" được nhà thơ và nhà phê bình người Brazil Haroldo de Campos đặt ra vào cuối những năm 1950 để mô tả một thể loại thơ mới tập trung vào cách sắp xếp trực quan và kiểu chữ của các từ trên trang. Trái ngược với thơ "abstract" truyền thống ưu tiên ý nghĩa và tính mạch lạc, thơ cụ thể nhấn mạnh vào bản chất vật chất của chính ngôn ngữ và tìm cách tạo ra những bài thơ có thể được trải nghiệm như những vật thể vật lý. Cái tên "concrete poetry" được chọn để nhấn mạnh sự tập trung vào vật chất này, với thuật ngữ "concrete" gợi ý một cái gì đó rắn chắc, hữu hình và có thật. Thơ cụ thể nhanh chóng lan rộng khắp phong trào tiên phong của Brazil và ảnh hưởng đến các nhà thơ và nghệ sĩ trên khắp thế giới, giúp thiết lập một thể loại thơ mới kết hợp giữa cảm quan và cấu trúc. Ngày nay, thơ cụ thể tiếp tục thách thức những ý tưởng truyền thống về thơ ca có thể là gì và khám phá khả năng của ngôn ngữ như một hình thức nghệ thuật vật chất và bản năng.

namespace
Ví dụ:
  • The concrete poem, "Stairway," by Eduardo Kac, consists of a vertical stack of white squares arranged to resemble a staircase, inviting the viewer to physically interact with the piece.

    Bài thơ cụ thể "Stairway" của Eduardo Kac bao gồm một chồng hình vuông màu trắng theo chiều dọc được sắp xếp giống như một cầu thang, mời gọi người xem tương tác vật lý với tác phẩm.

  • In the poetic work "Nebula," by Christian Bök, clusters of asterisks create a visual representation of the cosmos, evoking a sense of celestial wonder in the reader.

    Trong tác phẩm thơ "Nebula" của Christian Bök, các cụm dấu sao tạo nên hình ảnh trực quan về vũ trụ, gợi lên cho người đọc cảm giác kỳ diệu về thiên thể.

  • Max Bill's poem "Kommentar," is written horizontally, as a rectangle, creating a concrete shape on the page that echoes the structure of architectural forms.

    Bài thơ "Kommentar" của Max Bill được viết theo chiều ngang, dưới dạng hình chữ nhật, tạo nên một hình khối cụ thể trên trang giấy, gợi nhớ đến cấu trúc của các hình khối kiến ​​trúc.

  • The concrete poem "IM," by Diana Khoi Nguyen, is composed entirely of aubergine emojis arranged in a riddle-like pattern, challenging the reader to decode the hidden message.

    Bài thơ cụ thể "IM" của Diana Khoi Nguyen được sáng tác hoàn toàn bằng các biểu tượng cảm xúc màu cà tím được sắp xếp theo kiểu câu đố, thách thức người đọc giải mã thông điệp ẩn giấu.

  • "Wave," by Chard sort, is a series of repeated sunbursts that ripple across the page, evoking the visual texture of ocean waves.

    "Wave", theo Chard sort, là một chuỗi các tia nắng mặt trời lặp đi lặp lại gợn sóng trên khắp trang giấy, gợi lên kết cấu hình ảnh của sóng biển.

  • In "Sine Curve," by John Cayley, a mathematical formula is transformed into a poetic visual representation, creating a concrete image that captures the essence of the mathematical concept.

    Trong "Đường cong hình sin" của John Cayley, một công thức toán học được chuyển thành hình ảnh trực quan mang tính thơ ca, tạo nên hình ảnh cụ thể nắm bắt được bản chất của khái niệm toán học.

  • "Word Tree", by Enzo Minarelli, is a series of words arranged like the branches of a tree, reminding the reader of the interconnectedness of language and the natural world.

    "Word Tree" của Enzo Minarelli là một chuỗi các từ được sắp xếp giống như các nhánh cây, nhắc nhở người đọc về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới tự nhiên.

  • In "Halftone," by Christian Bök, dense patterns of black dots are arranged to resemble the halftone printing process, blurring the line between text and image.

    Trong tác phẩm "Halftone" của Christian Bök, các họa tiết chấm đen dày đặc được sắp xếp sao cho giống với quy trình in bán sắc, làm mờ ranh giới giữa văn bản và hình ảnh.

  • The concrete poem "Void," by Cecilia Salama, consists of a series of empty circles, a visual representation of nothingness that challenges the viewer's perception of form and meaning.

    Bài thơ cụ thể "Void" của Cecilia Salama bao gồm một loạt các vòng tròn trống rỗng, một hình ảnh tượng trưng cho sự hư vô, thách thức nhận thức của người xem về hình thức và ý nghĩa.

  • Steven Montgomery's "Arabesque " is a series of loops and curves that dance across the page, creating a visual rhythm that echoes the movement of the body in dance.

    "Arabesque" của Steven Montgomery là một loạt các vòng lặp và đường cong nhảy múa trên trang giấy, tạo nên nhịp điệu thị giác phản ánh chuyển động của cơ thể khi nhảy.