phó từ
vuông vắn
thẳng thắn, thật thà, trung thực
kiên quyết, dứt khoát
thẳng thắn
/ˈskweəli//ˈskwerli/Từ "squarely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scwær," có nghĩa là "square" hoặc "góc vuông". Theo thời gian, "square" được liên kết với một cái gì đó "vững chắc", "thẳng thắn" hoặc "trực tiếp". "Squarely" xuất hiện như một trạng từ, biểu thị một hành động được thực hiện với độ chính xác và vững chắc, không mơ hồ. Hãy nghĩ đến một người đang đối mặt với một tình huống "squarely," có nghĩa là họ đối mặt với nó một cách trực tiếp và trung thực.
phó từ
vuông vắn
thẳng thắn, thật thà, trung thực
kiên quyết, dứt khoát
directly; not at an angle or to one side
trực tiếp; không ở một góc hoặc sang một bên
Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.
Anh ta đứng thẳng trước mặt họ, chặn lối vào.
Chúng ta phải gặp thử thách một cách thẳng thắn (= không cố gắng tránh nó).
Cô ấy đã thẳng thắn thừa nhận sai lầm của mình và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Kẻ phạm tội đã bị bắt giữ và đưa ra xét xử.
directly or exactly; without doubt
trực tiếp hoặc chính xác; không còn nghi ngờ gì nữa
Trách nhiệm đối với cuộc khủng hoảng hoàn toàn thuộc về chính phủ.
Trường hợp này rơi thẳng vào thể loại lạm dụng.
Đảng đặt sự ủng hộ của mình thẳng thắn đằng sau bộ trưởng.