Định nghĩa của từ complacently

complacentlyadverb

một cách tự mãn

/kəmˈpleɪsntli//kəmˈpleɪsntli/

Từ "complacently" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 15 "complacens", có nghĩa là "agreeable" hoặc "làm hài lòng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "com-" (có nghĩa là "together" hoặc "with") và "placere" (có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm vui thích"). Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "complacient", có nghĩa là "pleasing" hoặc "dễ chịu". Đến thế kỷ 17, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành tính từ "complacently," mô tả trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn theo cách tự mãn hoặc tự mãn. Ngày nay, "complacently" thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi của ai đó khi họ cảm thấy hài lòng hoặc tự mãn, nhưng theo cách có thể bị coi là quá tự tin hoặc kiêu ngạo.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmãn nguyện, thoả chí

namespace
Ví dụ:
  • The CEO complacently assumed that the company's success would continue indefinitely, failing to anticipate the competition's sudden rise in the market.

    Vị CEO này đã tự mãn cho rằng thành công của công ty sẽ tiếp tục vô thời hạn, không lường trước được sự trỗi dậy đột ngột của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

  • The athlete's complacent attitude during training led to a poor performance in the finals.

    Thái độ chủ quan của vận động viên trong quá trình tập luyện đã dẫn đến thành tích kém cỏi ở trận chung kết.

  • The director complacently believed that the movie would sell itself, neglecting to adequately promote it before its release.

    Đạo diễn quá tự mãn khi tin rằng bộ phim sẽ tự bán được vé mà quên mất việc quảng bá đầy đủ trước khi phát hành.

  • After a string of easy victories, the basketball team became complacent and failed to maintain their winning streak.

    Sau một loạt chiến thắng dễ dàng, đội bóng rổ trở nên tự mãn và không duy trì được chuỗi chiến thắng của mình.

  • The politician's complacency prevented her from addressing the concerns of her constituents in a timely manner.

    Sự tự mãn của chính trị gia này đã ngăn cản bà giải quyết những mối quan tâm của cử tri một cách kịp thời.

  • The executive dined complacently at his favorite restaurant, unaware that the establishment had received several negative reviews recently.

    Vị giám đốc điều hành đã dùng bữa một cách thoải mái tại nhà hàng yêu thích của mình mà không hề biết rằng nhà hàng này gần đây đã nhận được một số đánh giá tiêu cực.

  • The sales team displayed complacent behavior during a crucial meeting, ultimately losing the contract to a more motivated competitor.

    Đội ngũ bán hàng đã thể hiện thái độ tự mãn trong một cuộc họp quan trọng và cuối cùng mất hợp đồng vào tay một đối thủ cạnh tranh có động lực hơn.

  • The teacher's complacent approach to classroom management led to disorder and disrespect among her students.

    Cách tiếp cận chủ quan của giáo viên trong việc quản lý lớp học đã dẫn đến tình trạng mất trật tự và thiếu tôn trọng giữa các học sinh.

  • The fan's complacency towards their team's performance resulted in a lack of support and motivation from the crowd.

    Sự tự mãn của người hâm mộ đối với màn trình diễn của đội bóng đã dẫn đến việc thiếu sự ủng hộ và động lực từ đám đông.

  • The engineer complacently trusted the outdated equipment, leading to a preventable malfunction and factory shutdown.

    Người kỹ sư đã quá tin tưởng vào thiết bị lỗi thời, dẫn đến sự cố đáng lẽ có thể tránh được và nhà máy phải đóng cửa.