Định nghĩa của từ comradeship

comradeshipnoun

tình bạn, tình đồng chí

/ˈkɒmreɪdʃɪp//ˈkɒmrədʃɪp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "comradeship" bắt nguồn từ tiếng Pháp "camarade", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "camarada". Những từ này ban đầu ám chỉ một "roommate" hoặc "người cùng ở trong một căn phòng". Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để bao hàm cảm giác chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt là giữa những người lính hoặc những người trong hoàn cảnh tương tự. Sự phát triển này phản ánh cảm giác đồng chí phát triển giữa những người chia sẻ mục tiêu và thách thức chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình bạn, tình đồng chí

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers showed deep comradeship as they fought bravely alongside each other on the battlefield.

    Những người lính đã thể hiện tình đồng chí sâu sắc khi họ chiến đấu dũng cảm cùng nhau trên chiến trường.

  • The bond of comradeship between the team members was evident as they celebrated their hard-earned victory.

    Tình đồng chí giữa các thành viên trong nhóm được thể hiện rõ khi họ ăn mừng chiến thắng khó khăn mà mình đạt được.

  • The group of hikers had formed a strong comradeship during their challenging trek, supporting each other every step of the way.

    Nhóm người đi bộ đường dài đã hình thành nên tình đồng chí bền chặt trong suốt chuyến đi đầy thử thách của mình, luôn hỗ trợ nhau trên mọi bước đường.

  • The comradeship between the siblings had endured through thick and thin, as they stood by each other through both good times and bad.

    Tình đồng chí giữa hai anh em đã bền chặt qua mọi thăng trầm, khi họ luôn sát cánh bên nhau trong cả lúc vui lẫn lúc buồn.

  • The survivors of the disaster had formed a close-knit community, relying on their comradeship to help them rebuild their world.

    Những người sống sót sau thảm họa đã hình thành nên một cộng đồng gắn bó chặt chẽ, dựa vào tình đồng chí để giúp họ xây dựng lại thế giới.

  • The tight-knit community of farmers had a strong sense of comradeship, working together to overcome the challenges of their rural lifestyle.

    Cộng đồng nông dân đoàn kết chặt chẽ có tinh thần đồng chí mạnh mẽ, cùng nhau làm việc để vượt qua những thách thức trong lối sống nông thôn.

  • The comradeship between the team members was reflected in their efficient and coordinated work, as they tackled complex tasks with ease.

    Tình đồng chí giữa các thành viên trong nhóm được thể hiện qua cách làm việc hiệu quả và phối hợp nhịp nhàng khi họ giải quyết các nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng.

  • The camaraderie between the team members in the rescue mission was a source of strength and courage as they faced danger and uncertainty.

    Tình đồng chí giữa các thành viên trong nhóm trong nhiệm vụ giải cứu chính là nguồn sức mạnh và lòng can đảm khi họ đối mặt với nguy hiểm và sự bất trắc.

  • The training program encouraged comradeship amongst the participants, creating a sense of shared responsibility and support.

    Chương trình đào tạo khuyến khích tình đồng chí giữa những người tham gia, tạo nên tinh thần trách nhiệm chung và hỗ trợ lẫn nhau.

  • The comradeship between the explorers had helped them navigate through unfamiliar terrain, as they relied on each other's safety and expertise.

    Tình đồng chí giữa các nhà thám hiểm đã giúp họ vượt qua địa hình xa lạ, vì họ tin tưởng vào sự an toàn và chuyên môn của nhau.