phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
súc tích, mạch lạc
nhỏ gọn
/kəmˈpæktli//kəmˈpæktli/"Compactly" bắt nguồn từ tiếng Latin "compactus", có nghĩa là "ép chặt" hoặc "làm chắc chắn". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "compact", có nghĩa là "đóng gói chặt chẽ" hoặc "chắc chắn". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "compactly," có nghĩa là "theo cách chặt chẽ hoặc dày đặc". Do đó, nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: thứ gì đó được đóng gói chặt chẽ hoặc được sắp xếp trong một không gian nhỏ.
phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
súc tích, mạch lạc
in a way that uses or fills only a small amount of space
theo cách chỉ sử dụng hoặc lấp đầy một lượng nhỏ không gian
in a way that is closely packed together
theo cách được đóng gói chặt chẽ với nhau
with a small and strong body
với thân hình nhỏ nhắn và khỏe mạnh