Định nghĩa của từ commercialization

commercializationnoun

thương mại hóa

/kəˌmɜːʃəlaɪˈzeɪʃn//kəˌmɜːrʃələˈzeɪʃn/

Từ "commercialization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. "Commercial" bắt nguồn từ tiếng Latin "commercium" có nghĩa là "trade" hoặc "trao đổi". Hậu tố "-ization" tạo thành danh từ chỉ một quá trình hoặc hành động, được thêm vào "commercial". Từ "commercialization" ban đầu dùng để chỉ quá trình làm cho thứ gì đó có sẵn để trao đổi hoặc kinh doanh. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm quá trình điều chỉnh một thứ gì đó, chẳng hạn như sản phẩm, công nghệ hoặc ý tưởng, để sản xuất hàng loạt và phân phối trên quy mô thương mại. Điều này có thể liên quan đến việc đóng gói, tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhiều đối tượng hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, thương mại hóa thường ngụ ý mất đi tính xác thực hoặc tinh khiết, vì một thứ gì đó được điều chỉnh để kiếm lợi nhuận thay vì mục đích hoặc giá trị ban đầu của nó. Ví dụ, một phòng trưng bày nghệ thuật nhỏ, độc lập có thể cảm thấy rằng thương mại hóa làm tổn hại đến tính toàn vẹn của tầm nhìn nghệ thuật của họ khi họ buộc phải phục vụ cho nhiều đối tượng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical industry has come under criticism for the commercialization of medicine, as some believe it has led to excessive drug pricing and a focus on profit over patient needs.

    Ngành công nghiệp dược phẩm đang bị chỉ trích vì thương mại hóa thuốc, vì một số người cho rằng điều này dẫn đến giá thuốc quá cao và tập trung vào lợi nhuận hơn là nhu cầu của bệnh nhân.

  • The emergence of the internet has led to the commercialization of data, as companies collect and sell personal information for targeted advertising and other purposes.

    Sự ra đời của Internet đã dẫn đến việc thương mại hóa dữ liệu khi các công ty thu thập và bán thông tin cá nhân cho mục đích quảng cáo có mục tiêu và các mục đích khác.

  • The rise of genetically modified (GMcrops has sparked controversy over the commercialization of food, with some fearing the safety and environmental impact of GM technology.

    Sự gia tăng của cây trồng biến đổi gen (GM) đã gây ra tranh cãi về việc thương mại hóa thực phẩm, một số người lo ngại về tính an toàn và tác động của công nghệ GM đến môi trường.

  • The entertainment industry has seen dramatic commercialization, with movies, music, and TV shows becoming major sources of corporate revenue.

    Ngành công nghiệp giải trí đã chứng kiến ​​sự thương mại hóa mạnh mẽ khi phim ảnh, âm nhạc và chương trình truyền hình trở thành nguồn doanh thu chính của công ty.

  • The development of stem cell technology has led to intense debates over its commercialization, as some see it as a promising path to medical breakthroughs, while others warn of the dangers of profit-driven research and patents.

    Sự phát triển của công nghệ tế bào gốc đã dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt về việc thương mại hóa công nghệ này, vì một số người coi đây là con đường đầy hứa hẹn dẫn đến những đột phá trong y học, trong khi những người khác lại cảnh báo về những nguy cơ của nghiên cứu vì lợi nhuận và bằng sáng chế.

  • The promotion of "wellness" and self-help products has become a lucrative industry, with companies offering everything from meditation apps to superfood supplements promising to enhance health and happiness, and some charging exorbitant prices.

    Việc quảng bá các sản phẩm "sức khỏe" và tự lực đã trở thành một ngành công nghiệp sinh lợi, với các công ty cung cấp mọi thứ từ ứng dụng thiền đến thực phẩm bổ sung siêu thực phẩm hứa hẹn tăng cường sức khỏe và hạnh phúc, và một số loại còn tính giá cắt cổ.

  • The widespread use of plastic bags, straws, and other disposable items has contributed to the commercialization of waste, as companies look for cheaper production methods, sparking calls for more sustainable practices.

    Việc sử dụng rộng rãi túi nhựa, ống hút và các vật dụng dùng một lần khác đã góp phần vào việc thương mại hóa chất thải khi các công ty tìm kiếm phương pháp sản xuất rẻ hơn, làm dấy lên lời kêu gọi thực hành bền vững hơn.

  • The adoption of automated systems and artificial intelligence in the workplace has raised questions about the commercialization of labor, as some fear that it will lead to job displacement and widening income inequality.

    Việc áp dụng các hệ thống tự động và trí tuệ nhân tạo tại nơi làm việc đã đặt ra câu hỏi về việc thương mại hóa lao động, vì một số người lo ngại rằng điều này sẽ dẫn đến tình trạng thay thế việc làm và gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

  • The expansion of e-commerce and online shopping has given rise to the commercialization of convenience, allowing consumers to order almost anything with just a few clicks.

    Sự phát triển của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến đã thúc đẩy sự tiện lợi, cho phép người tiêu dùng đặt hàng hầu như mọi thứ chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

  • The promotion of genetic genealogy services, claiming to bring back ancient DNA models, is being fiercely debated, with concerns about its commercialization, including prices, data privacy and intellectual property rights.

    Việc thúc đẩy các dịch vụ phả hệ di truyền, với tuyên bố có thể khôi phục lại các mô hình DNA cổ đại, đang được tranh luận gay gắt, với những lo ngại về tính thương mại hóa, bao gồm giá cả, quyền riêng tư dữ liệu và quyền sở hữu trí tuệ.