danh từ
nghề buôn, sự buôn bán
hàng hóa
/ˈmɜːtʃəndaɪzɪŋ//ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ/Từ "merchandising" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "merchandise", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "marchandise". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "merx", có nghĩa là "goods" hoặc "hàng hóa". Thuật ngữ "merchandising" đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến việc mua, bán và quảng cáo hàng hóa, bao gồm: * **Mua hàng**: Thu thập hàng hóa để bán lại. * **Giá cả**: Đặt giá hàng hóa. * **Trưng bày**: Trưng bày hàng hóa hấp dẫn trong các cửa hàng. * **Tiếp thị**: Quảng cáo hàng hóa cho người tiêu dùng. Do đó, từ "merchandising" phản ánh trọng tâm lịch sử về trao đổi hàng hóa và sự phát triển của nó để bao hàm toàn bộ quá trình đưa hàng hóa ra thị trường.
danh từ
nghề buôn, sự buôn bán
the activity of selling goods, or of trying to sell them, by advertising or displaying them
hoạt động bán hàng hóa hoặc cố gắng bán chúng bằng cách quảng cáo hoặc trưng bày chúng
Chiến lược bán hàng của cửa hàng bán lẻ bao gồm sự kết hợp giữa các mặt hàng theo mùa, mặt hàng bán chạy nhất và ra mắt sản phẩm mới để giữ chân khách hàng.
Đội ngũ kinh doanh của công ty làm việc chặt chẽ với các nhà thiết kế để đảm bảo sản phẩm được đưa thành công từ sàn diễn đến kệ bán lẻ.
Kế hoạch bán hàng của siêu thị bao gồm cách bố trí ưu tiên các khu vực có nhiều người qua lại để tối đa hóa doanh số bán các mặt hàng phổ biến.
Người quản lý bán hàng có trách nhiệm tạo ra các màn hình bắt mắt và các chương trình khuyến mại liên kết với các thương hiệu bổ sung.
Chiến lược bán hàng của cửa hàng trực tuyến dựa nhiều vào phân tích dữ liệu để tối ưu hóa các đề xuất sản phẩm và mang lại trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa.
products connected with a popular film, person or event; the process of selling these goods
sản phẩm liên quan đến một bộ phim, một người hoặc một sự kiện nổi tiếng; quá trình bán hàng hóa này
Việc buôn bán Batman trị giá hàng triệu bảng Anh
All matches