Định nghĩa của từ mass production

mass productionnoun

sản xuất hàng loạt

/ˌmæs prəˈdʌkʃn//ˌmæs prəˈdʌkʃn/

Thuật ngữ "mass production" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Trước thời đại này, hàng hóa thường được sản xuất với số lượng nhỏ bằng các phương pháp thủ công truyền thống. Tuy nhiên, sự ra đời của máy công cụ và dây chuyền lắp ráp đã thay đổi cách sản xuất sản phẩm, cho phép sản xuất hàng loạt hàng hóa với số lượng lớn với chi phí thấp hơn. Thuật ngữ "mass production" được đặt ra bởi kỹ sư cơ khí người Mỹ Frederick Winslow Taylor để mô tả phương pháp sản xuất mới sử dụng các bộ phận tiêu chuẩn hóa, các thành phần có thể hoán đổi cho nhau và lao động chuyên môn hóa. Khái niệm quản lý khoa học của Taylor, bao gồm việc chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các bước nhỏ hơn, lặp đi lặp lại, đã đặt nền tảng cho sự phát triển của các kỹ thuật sản xuất hàng loạt. Sản xuất hàng loạt đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp như ô tô, dệt may và điện tử, cho phép các công ty đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng và giảm chi phí thông qua quy mô kinh tế. Nó cũng tạo ra cơ hội cho người lao động khi nhu cầu về các công việc chuyên môn, ít kỹ năng hơn tăng lên. Ngày nay, sản xuất hàng loạt tiếp tục là nền tảng của sản xuất hiện đại, cho phép sản xuất hàng hóa với khối lượng lớn với mức giá cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • The automotive industry is famous for its mass production of cars, with millions of vehicles being manufactured every year.

    Ngành công nghiệp ô tô nổi tiếng với sản lượng ô tô hàng loạt, với hàng triệu xe được sản xuất mỗi năm.

  • Mass production techniques have enabled technology companies to produce smartphones at a cheaper price point than ever before.

    Kỹ thuật sản xuất hàng loạt đã cho phép các công ty công nghệ sản xuất điện thoại thông minh với mức giá rẻ hơn bao giờ hết.

  • The mass production of textiles has led to a decrease in cost for consumers, making clothes more affordable than ever.

    Việc sản xuất hàng dệt may hàng loạt đã giúp giảm chi phí cho người tiêu dùng, khiến quần áo trở nên có giá cả phải chăng hơn bao giờ hết.

  • The food industry makes use of mass production to meet the increasing demand for ready-made meals and convenience foods.

    Ngành công nghiệp thực phẩm tận dụng sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các bữa ăn chế biến sẵn và thực phẩm tiện lợi.

  • The growth of e-commerce has created a market for mass production of consumer goods, allowing for seamless online ordering and quick delivery.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra thị trường sản xuất hàng loạt hàng tiêu dùng, cho phép đặt hàng trực tuyến dễ dàng và giao hàng nhanh chóng.

  • Mass production methods have made it possible for large quantities of medical supplies to be produced in a timely manner, ensuring an adequate supply for hospitals and clinics.

    Phương pháp sản xuất hàng loạt giúp sản xuất được số lượng lớn vật tư y tế một cách kịp thời, đảm bảo nguồn cung đầy đủ cho các bệnh viện và phòng khám.

  • The energy industry is turning to mass production techniques to manufacture affordable and efficient solar panels for widespread use.

    Ngành công nghiệp năng lượng đang chuyển sang các kỹ thuật sản xuất hàng loạt để sản xuất các tấm pin mặt trời hiệu quả và giá cả phải chăng nhằm sử dụng rộng rãi.

  • The electronics sector has embraced mass production as a means to expand the market for smaller, more specialized devices like smartwatches and fitness bands.

    Ngành điện tử đã áp dụng sản xuất hàng loạt như một phương tiện để mở rộng thị trường cho các thiết bị nhỏ hơn, chuyên dụng hơn như đồng hồ thông minh và vòng đeo tay theo dõi sức khỏe.

  • With mass production methods in place, the construction industry can quickly produce large numbers of affordable homes, meeting the demand for affordable housing.

    Với các phương pháp sản xuất hàng loạt, ngành xây dựng có thể nhanh chóng sản xuất ra số lượng lớn nhà giá rẻ, đáp ứng nhu cầu nhà ở giá rẻ.

  • The pharmaceutical industry relies on mass production methods to supply essential and life-saving medicines in large quantities, ensuring that patients have access to critical treatments.

    Ngành công nghiệp dược phẩm dựa vào các phương pháp sản xuất hàng loạt để cung cấp các loại thuốc thiết yếu và cứu sống với số lượng lớn, đảm bảo bệnh nhân có thể tiếp cận các phương pháp điều trị quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan