- The supermarket's shelves were stocked with a wide variety of consumer goods, including household items, personal care products, and electronic devices.
Các kệ hàng trong siêu thị được bày bán đủ loại hàng tiêu dùng, bao gồm đồ gia dụng, sản phẩm chăm sóc cá nhân và thiết bị điện tử.
- The rising demand for consumer goods in emerging markets has led to a surge in exports from many Asian countries.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với hàng tiêu dùng ở các thị trường mới nổi đã dẫn đến sự gia tăng xuất khẩu từ nhiều nước châu Á.
- The manufacturing company specializes in the production of consumer goods, such as kitchen appliances, furniture, and clothing.
Công ty sản xuất này chuyên sản xuất hàng tiêu dùng như đồ dùng nhà bếp, đồ nội thất và quần áo.
- To attract more customers, the department store offered a special promotion on selected consumer goods, including cosmetics, perfumes, and sports equipment.
Để thu hút thêm khách hàng, cửa hàng bách hóa đã đưa ra chương trình khuyến mãi đặc biệt cho một số mặt hàng tiêu dùng, bao gồm mỹ phẩm, nước hoa và dụng cụ thể thao.
- The e-commerce giant has expanded its product range to include a vast selection of consumer goods, making it a one-stop shop for all shoppers' needs.
Gã khổng lồ thương mại điện tử đã mở rộng danh mục sản phẩm của mình để bao gồm nhiều loại hàng tiêu dùng, biến nơi đây thành điểm đến đáp ứng mọi nhu cầu của người mua sắm.
- The sales of consumer goods increased significantly during the holiday season, as shoppers spent more money on gifts and festive items.
Doanh số bán hàng tiêu dùng tăng đáng kể trong mùa lễ hội, vì người mua sắm chi nhiều tiền hơn cho quà tặng và các mặt hàng lễ hội.
- The brand new line of consumer goods, which boasts advanced features and cutting-edge technologies, aims to cater to the needs of tech-savvy consumers.
Dòng sản phẩm tiêu dùng hoàn toàn mới, tự hào có các tính năng tiên tiến và công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng am hiểu công nghệ.
- The environmental organization criticized the high amount of packaging and excessive waste generated by consumer goods, urging manufacturers to adopt more sustainable practices.
Tổ chức môi trường này chỉ trích lượng bao bì lớn và lượng rác thải quá mức do hàng tiêu dùng tạo ra, đồng thời kêu gọi các nhà sản xuất áp dụng các biện pháp bền vững hơn.
- The consumer goods company focused on improving the quality of its products and enhancing the overall shopping experience, enabling it to stand out in a crowded market.
Công ty hàng tiêu dùng tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao trải nghiệm mua sắm tổng thể, giúp công ty nổi bật trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.
- The marketing campaign for the newly launched line of consumer goods targeted millennial customers, who are known for their active lifestyle and eco-conscious philosophy.
Chiến dịch tiếp thị cho dòng hàng tiêu dùng mới ra mắt nhắm vào khách hàng thế hệ thiên niên kỷ, những người nổi tiếng với lối sống năng động và triết lý bảo vệ môi trường.