Định nghĩa của từ commodification

commodificationnoun

hàng hóa hóa

/kəˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn//kəˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "commodification" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "commodum", nghĩa là "lợi nhuận" và "facere", nghĩa là "làm ra". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động tạo ra thứ gì đó có lợi nhuận hoặc sinh lời. Vào những năm 1900, thuật ngữ này mang một ý nghĩa rộng hơn khi các nhà kinh tế và xã hội học bắt đầu xem xét những cách thức mà hàng hóa và dịch vụ được chuyển thành hàng hóa, hoặc sản phẩm có thể được mua và bán trên thị trường. Theo nghĩa này, hàng hóa hóa ám chỉ quá trình chuyển đổi các khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như các mối quan hệ, kiến ​​thức hoặc tập quán văn hóa, thành hàng hóa hoặc dịch vụ có thể bán được trên thị trường. Khái niệm này có ảnh hưởng đến việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về toàn cầu hóa, văn hóa tiêu dùng và tác động của chủ nghĩa tư bản đối với xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • In recent years, there has been a growing trend of commodifying art, with galleries selling pieces for exorbitant prices and turning artists into commercial products.

    Trong những năm gần đây, xu hướng thương mại hóa nghệ thuật ngày càng phát triển, với các phòng trưng bày bán tác phẩm với giá cắt cổ và biến nghệ sĩ thành sản phẩm thương mại.

  • The rise of social media has contributed to the commodification of personal relationships, as people are now constantly striving to create a curated image of their lives for the sake of likes and followers.

    Sự phát triển của mạng xã hội đã góp phần biến các mối quan hệ cá nhân thành hàng hóa, vì mọi người hiện nay không ngừng nỗ lực tạo ra hình ảnh có chọn lọc về cuộc sống của mình để có lượt thích và người theo dõi.

  • The medical industry's emphasis on profit over patient care has resulted in the commodification of human health, with treatments being marketed as products rather than crucial components of a healthy lifestyle.

    Việc ngành y chú trọng vào lợi nhuận hơn là việc chăm sóc bệnh nhân đã dẫn đến việc sức khỏe con người bị coi là hàng hóa, khi các phương pháp điều trị được tiếp thị như sản phẩm thay vì là thành phần quan trọng của lối sống lành mạnh.

  • Technology companies use the phenomenon of commodification to churn out new products at lightning speeds, with each iteration being marketed as a "must-have" item.

    Các công ty công nghệ sử dụng hiện tượng thương mại hóa để tung ra các sản phẩm mới với tốc độ chóng mặt, trong đó mỗi lần ra mắt đều được tiếp thị là mặt hàng "phải có".

  • The ubiquity of consumer culture has transformed education into a commodity, with degrees and credentials being marketed as tangible products that can be purchased for a price.

    Sự phổ biến của văn hóa tiêu dùng đã biến giáo dục thành một loại hàng hóa, với bằng cấp và chứng chỉ được tiếp thị như những sản phẩm hữu hình có thể mua được bằng một cái giá.

  • Environmental degradation has led to the commodification of natural resources, with corporations extracting and exploiting them for their own gain without regard for the planet's health.

    Sự suy thoái môi trường đã dẫn đến việc biến tài nguyên thiên nhiên thành hàng hóa, khi các tập đoàn khai thác và bóc lột chúng vì lợi ích riêng mà không quan tâm đến sức khỏe của hành tinh.

  • The fashion industry is notorious for commodifying people's bodies, with models being glamorized and turned into objectified products that are bought and sold like any other consumer good.

    Ngành công nghiệp thời trang nổi tiếng vì biến cơ thể con người thành hàng hóa, khi người mẫu được tôn vinh và biến thành những sản phẩm được mua bán như bất kỳ hàng tiêu dùng nào khác.

  • The news media has devolved into a commodity, with clickbait headlines and sensationalized stories being prioritized over accurate and objective reporting.

    Phương tiện truyền thông đã trở thành một loại hàng hóa, với những tiêu đề giật gân và những câu chuyện giật gân được ưu tiên hơn là những bản tin chính xác và khách quan.

  • The entertainment industry has fallen prey to the effects of commodification, with theatrical releases and ticket sales taking precedence over the artistry and creativity of the films themselves.

    Ngành công nghiệp giải trí đã trở thành nạn nhân của tác động thương mại hóa, khi việc phát hành phim tại rạp và doanh thu bán vé được ưu tiên hơn tính nghệ thuật và sáng tạo của chính các bộ phim.

  • The concept of homeownership has been commodified, with houses being transformed into financial assets and investments rather than places of comfort and sanctuary.

    Khái niệm sở hữu nhà đã trở thành hàng hóa, khi ngôi nhà được chuyển đổi thành tài sản tài chính và đầu tư thay vì là nơi thoải mái và an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches